Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp JIHLAVA
VĐQG Séc, vòng 12
Mlada Boleslav
P. Stronati (81')
G. Mebrahtu (33')
FT
2 - 1
(1-0)
Jihlava
(82') N. Danicek
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với Jihlava
12(4) | Sút bóng | 5(2) |
8 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 3 |
54% | Cầm bóng | 46% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp Jihlava
Mlada Boleslav
60%
Hòa
20%
Jihlava
20%
06/07 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Jihlava |
09/07 | Mlada Boleslav | 4 - 1 | Jihlava |
16/01 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Jihlava |
27/04 | Jihlava | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
29/10 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Jihlava |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
09/08 | Zlin | 3 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ JIHLAVA1
12/09 | Jihlava | 0 - 2 | Slavia Praha B |
31/08 | Jihlava | 0 - 2 | Vik.Zizkov |
22/08 | SK Prostejov | 0 - 3 | Jihlava |
16/08 | Jihlava | 0 - 0 | Opava |
08/08 | MFK Chrudim | 1 - 1 | Jihlava |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs Jihlava
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 5/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*-0.94
4/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của JIH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp Jihlava
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC