Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 23
Mlada Boleslav
FT
0 - 3
(0-2)
Slavia Praha
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với Slavia Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp Slavia Praha
Mlada Boleslav
0%
Hòa
0%
Slavia Praha
100%
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
03/02 | Slavia Praha | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
18/09 | Mlada Boleslav | 0 - 2 | Slavia Praha |
26/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
11/12 | Slavia Praha | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
19/08 | Mlada Boleslav | 0 - 5 | Vik.Plzen |
16/08 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/09 | Slavia Praha | 2 - 2 | Bodo Glimt |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs Slavia Praha
Châu Á: **
MBO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp Slavia Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC