Số liệu thống kê, nhận định MLADOST LUCANI gặp FK NOVI PAZAR
VĐQG Serbia, vòng 28
Mladost Lucani
FT
1 - 3
(1-1)
FK Novi Pazar
- Thống kê Mladost Lucani đấu với FK Novi Pazar
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mladost Lucani gặp FK Novi Pazar
Mladost Lucani
40%
Hòa
40%
FK Novi Pazar
20%
28/04 | Mladost Lucani | 1 - 1 | FK Novi Pazar |
20/12 | Mladost Lucani | 1 - 3 | FK Novi Pazar |
17/08 | FK Novi Pazar | 0 - 1 | Mladost Lucani |
03/03 | FK Novi Pazar | 0 - 0 | Mladost Lucani |
24/09 | Mladost Lucani | 2 - 0 | FK Novi Pazar |
- PHONG ĐỘ MLADOST LUCANI
14/09 | Backa Topola | 1 - 0 | Mladost Lucani |
31/08 | Mladost Lucani | 0 - 0 | FK Vojvodina |
24/08 | OFK Belgrade | 1 - 1 | Mladost Lucani |
16/08 | Mladost Lucani | 1 - 4 | Crvena Zvezda |
10/08 | Spartak Subotica | 1 - 1 | Mladost Lucani |
- PHONG ĐỘ FK NOVI PAZAR1
14/09 | OFK Belgrade | 0 - 2 | FK Novi Pazar |
01/09 | FK Novi Pazar | 1 - 5 | Crvena Zvezda |
25/08 | Spartak Subotica | 1 - 1 | FK Novi Pazar |
17/08 | FK Novi Pazar | 2 - 0 | Radnik Surdulica |
11/08 | Radnicki Nis | 2 - 3 | FK Novi Pazar |
Nhận định, soi kèo Mladost Lucani vs FK Novi Pazar
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MLUC khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MLUC
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.78
3/5 trận gần đây của MLUC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NPAZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mladost Lucani gặp FK Novi Pazar
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Crvena Zvezda | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 4 | 18 |
2. | FK Vojvodina | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 5 | 17 |
3. | FK Partizan | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 16 |
4. | Zeleznicar Pancevo | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 12 | 12 |
5. | FK Novi Pazar | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 12 | 11 |
6. | Backa Topola | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | 10 |
7. | Cukaricki Belgrade | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | 10 |
8. | OFK Belgrade | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 17 | 10 |
9. | FK Radnicki 1923 | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | 9 |
10. | Radnicki Nis | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | 8 |
11. | Javor Ivanjica | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | 7 |
12. | Mladost Lucani | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 11 | 7 |
13. | FK Napredak | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 14 | 7 |
14. | IMT Novi Beograd | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 19 | 7 |
15. | Spartak Subotica | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
16. | Radnik Surdulica | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA