Số liệu thống kê, nhận định MLADOST LUCANI gặp FK RAD
VĐQG Serbia, vòng 30
Mladost Lucani
FT
2 - 0
(0-0)
FK Rad
- Thống kê Mladost Lucani đấu với FK Rad
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mladost Lucani gặp FK Rad
Mladost Lucani
60%
Hòa
40%
FK Rad
0%
27/02 | FK Rad | 0 - 1 | Mladost Lucani |
24/08 | Mladost Lucani | 1 - 0 | FK Rad |
19/06 | Mladost Lucani | 2 - 0 | FK Rad |
03/11 | FK Rad | 0 - 0 | Mladost Lucani |
17/12 | Mladost Lucani | 0 - 0 | FK Rad |
- PHONG ĐỘ MLADOST LUCANI
21/09 | Mladost Lucani | 2 - 1 | Javor Ivanjica |
14/09 | Backa Topola | 1 - 0 | Mladost Lucani |
31/08 | Mladost Lucani | 0 - 0 | FK Vojvodina |
24/08 | OFK Belgrade | 1 - 1 | Mladost Lucani |
16/08 | Mladost Lucani | 1 - 4 | Crvena Zvezda |
- PHONG ĐỘ FK RAD1
06/04 | FK Rad | 0 - 4 | FK Vojvodina |
01/12 | FK Rad | 1 - 0 | FK Napredak |
19/05 | Spartak Subotica | 1 - 1 | FK Rad |
15/05 | FK Rad | 7 - 1 | Macva Sabac |
09/05 | Radnicki Nis | 2 - 2 | FK Rad |
Nhận định, soi kèo Mladost Lucani vs FK Rad
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MLUC khi thắng 5/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MLUC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MLUC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FKRAD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mladost Lucani gặp FK Rad
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Crvena Zvezda | 7 | 7 | 0 | 0 | 30 | 5 | 21 |
2. | FK Partizan | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 10 | 19 |
3. | FK Vojvodina | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 17 |
4. | FK Novi Pazar | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 12 | 14 |
5. | Cukaricki Belgrade | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 14 | 13 |
6. | OFK Belgrade | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 18 | 13 |
7. | FK Radnicki 1923 | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 12 |
8. | Zeleznicar Pancevo | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | 12 |
9. | Backa Topola | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | 10 |
10. | Mladost Lucani | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | 10 |
11. | IMT Novi Beograd | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 19 | 10 |
12. | Radnicki Nis | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 14 | 8 |
13. | Javor Ivanjica | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 13 | 7 |
14. | FK Napredak | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 17 | 7 |
15. | Radnik Surdulica | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | 6 |
16. | Spartak Subotica | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA