Số liệu thống kê, nhận định MLADOST LUCANI gặp ZELEZNICAR PANCEVO
VĐQG Serbia, vòng 26
Mladost Lucani
FT
1 - 1
(1-1)
Zeleznicar Pancevo
- Thống kê Mladost Lucani đấu với Zeleznicar Pancevo
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mladost Lucani gặp Zeleznicar Pancevo
Mladost Lucani
80%
Hòa
20%
Zeleznicar Pancevo
0%
- PHONG ĐỘ MLADOST LUCANI
| 24/10 | FK Partizan | 3 - 0 | Mladost Lucani |
| 19/10 | Mladost Lucani | 2 - 1 | Zeleznicar Pancevo |
| 04/10 | FK Novi Pazar | 1 - 0 | Mladost Lucani |
| 28/09 | Mladost Lucani | 1 - 1 | Cukaricki Belgrade |
| 21/09 | Mladost Lucani | 2 - 1 | Javor Ivanjica |
- PHONG ĐỘ ZELEZNICAR PANCEVO1
Nhận định, soi kèo Mladost Lucani vs Zeleznicar Pancevo
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MLUC khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MLUC
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.78
4/5 trận gần đây của MLUC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZEPA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mladost Lucani gặp Zeleznicar Pancevo
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | FK Partizan | 14 | 11 | 1 | 2 | 36 | 16 | 34 |
| 2. | Crvena Zvezda | 12 | 10 | 2 | 0 | 42 | 8 | 32 |
| 3. | FK Vojvodina | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 13 | 24 |
| 4. | Cukaricki Belgrade | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 18 | 21 |
| 5. | FK Novi Pazar | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 16 | 21 |
| 6. | OFK Belgrade | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 22 | 20 |
| 7. | Zeleznicar Pancevo | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 19 | 19 |
| 8. | Javor Ivanjica | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 22 | 17 |
| 9. | IMT Novi Beograd | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 29 | 17 |
| 10. | Radnicki Nis | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 20 | 15 |
| 11. | FK Radnicki 1923 | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 18 | 15 |
| 12. | Backa Topola | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 18 | 15 |
| 13. | Radnik Surdulica | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | 14 |
| 14. | Mladost Lucani | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 18 | 14 |
| 15. | Spartak Subotica | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 23 | 13 |
| 16. | FK Napredak | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 31 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA