Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp ANGERS
VĐQG Pháp, vòng 35
Monaco
Wissam Ben Yedder (61')
Abdoulaye Bamba (O.g 42')
FT
2 - 0
(1-0)
Angers
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Angers trực tiếp
-
90+3'
Thomas Mangani -
Maghnes Akliouche
Aleksandr Golovi84'
-
Djibril Sidibe
Ruben Aguilar (chấn thương)83'
-
83'
Waniss Taibi
Abdoulaye Bamb -
Aleksandr Golovin
82'
-
Jean Lucas
Eliot Mataz78'
-
Myron Boadu
Wissam Ben Yedde78'
-
70'
Vincent Manceau
Enzo Eboss -
62'
Stephane Bahoken
Batista Mend -
62'
Mathias Pereira Lage
Azzedine Ounah -
62'
Thomas Mangani
Marin Jakoli -
Wissam Ben Yedder
61'
-
Ismail Jakobs
Sofiane Dio45'
-
Abdoulaye Bamba
42'
-
Kevin Volland
37'
-
32'
Souleyman Doumbia
- Thống kê Monaco đấu với Angers
| 15(7) | Sút bóng | 11(5) |
| 8 | Phạt góc | 5 |
| 14 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 8 | Việt vị | 1 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Monaco
-
16A. Nubel
-
26R. Aguilar
-
3G. Maripan
-
5B. Badiashile
-
12Caio Henrique
-
22Y. Fofana
-
36E. Matazo
-
37S. Diop
-
31K. Volland
-
17Golovin
-
10Ben Yedder
- Đội hình dự bị:
-
30V. Mannone
-
14I. Jakobs
-
38Yllan Okou
-
35F. Luis
-
9M. Boadu
-
34C. Matsima
-
33Felix Lemarechal
-
11Jean Lucas
-
19D. Sidibe
Đội hình Angers
-
16A. Mandrea
-
24R.Thomas
-
8I.Traore
-
6E. Ebosse
-
3S. Doumbia
-
23N. Bentaleb
-
2B. Mendy
-
18A. Ounahi
-
25A. Bamba
-
10Fulgini
-
22M. Jakolis
- Đội hình dự bị:
-
30D. Petkovic
-
17Noah Fatar
-
19Bahoken
-
32Ali Kalla
-
26W. Taibi
-
27Mathias Lage
-
29Manceau
-
5T. Mangani
-
9C. Ninga
Số liệu đối đầu Monaco gặp Angers
Monaco
60%
Hòa
20%
Angers
20%
- PHONG ĐỘ MONACO
- PHONG ĐỘ ANGERS1
Nhận định, soi kèo Monaco vs Angers
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/4*-0.95
MON đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, ANGE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MON
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*-0.92
4/5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANGE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Angers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP