Số liệu thống kê, nhận định MONACO gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 35
Monaco
FT
0 - 0
(0-0)
Lille
- Diễn biến trận đấu Monaco vs Lille trực tiếp
-
90+3'
Bafode Diakite -
85'
Alan Virginius
Jonathan Davi -
77'
Andre Gomes
Angel Gome -
Maghnes Akliouche
Takumi Minamin74'
-
Breel Embolo
Aleksandr Golovi73'
-
71'
Angel Gomes -
65'
Adam Ounas
Timothy Wea -
Eliesse Ben Seghir
Myron Boadu (chấn thương)59'
- Thống kê Monaco đấu với Lille
8(1) | Sút bóng | 10(4) |
3 | Phạt góc | 4 |
19 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 0 |
41% | Cầm bóng | 59% |
Đội hình Monaco
-
16A. Nubel
-
2Vanderson
-
6A. Disasi
-
34C. Matsima
-
12Caio Henrique
-
15E. Matazo
-
14I. Jakobs
-
17Golovin
-
18T. Minamino
-
19Y. Fofana
-
9M. Boadu
- Đội hình dự bị:
-
99Yllan Okou
-
44E. Ben Seghir
-
27K. Diatta
-
36B. Embolo
-
30V. Mannone
-
26R. Aguilar
-
21M. Akliouche
-
42E. Diop
-
41Soungoutou Magassa
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
31Ismaily
-
4A. Ribeiro
-
6Jose Fonte
-
18B. Diakite
-
20A. Gomes
-
21B. Andre
-
7J. Bamba
-
10R. Cabella
-
22T. Weah
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
5Gudmundsson
-
28Andre Gomes
-
15L. Yoro
-
35C. Baleba
-
26A. Virginius
-
25Benoit Costil
-
27M. Bayo
-
11A. Ounas
-
8J. Martin
Số liệu đối đầu Monaco gặp Lille
Monaco
20%
Hòa
20%
Lille
60%
- PHONG ĐỘ MONACO
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo Monaco vs Lille
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.81
LIL thi đấu không tốt: thua 2/3 trận sân khách gần nhất. Sân nhà sẽ giúp MON thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: MON
Tài xỉu: -0.98*3*0.86
5 trận gần đây của MON có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monaco gặp Lille
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP