Số liệu thống kê, nhận định MONTERREY gặp CLUB AMERICA
VĐQG Mexico, vòng Cls 9
Monterrey
FT
2 - 1
(1-1)
Club America
- Thống kê Monterrey đấu với Club America
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Monterrey gặp Club America
Monterrey
20%
Hòa
40%
Club America
40%
21/09 | Monterrey | 2 - 2 | Club America |
17/04 | Monterrey | 1 - 0 | Club America |
16/12 | Monterrey | 1 - 1 | Club America |
13/12 | Club America | 2 - 1 | Monterrey |
28/10 | Club America | 2 - 1 | Monterrey |
- PHONG ĐỘ MONTERREY
- PHONG ĐỘ CLUB AMERICA1
25/09 | San Luis | 0 - 1 | Club America |
21/09 | Monterrey | 2 - 2 | Club America |
14/09 | Club America | 1 - 2 | Chivas Guad. |
31/08 | Club America | 2 - 0 | Pachuca |
25/08 | Atlas | 2 - 4 | Club America |
Nhận định, soi kèo Monterrey vs Club America
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AME khi thắng 14/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AME
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của MTR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monterrey gặp Club America
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cruz Azul | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 12 | 24 |
2. | Toluca | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 13 | 22 |
3. | Monterrey | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 17 | 22 |
4. | Club America | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 21 |
5. | Tigres UANL | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 9 | 19 |
6. | Club Tijuana | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 11 | 16 |
7. | Juarez | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 |
8. | Pachuca | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 14 |
9. | Pumas UNAM | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 13 |
10. | Club Leon | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | 12 |
11. | Chivas Guad. | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 17 | 11 |
12. | San Luis | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 16 | 10 |
13. | Santos Laguna | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 17 | 10 |
14. | Necaxa | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | 9 |
15. | Mazatlan FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 17 | 8 |
16. | Queretaro | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 18 | 8 |
17. | Atlas | 10 | 1 | 4 | 5 | 15 | 24 | 7 |
18. | Puebla | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO