Số liệu thống kê, nhận định MONTERREY gặp MAZATLAN FC
VĐQG Mexico, vòng Cls 17
Monterrey
FT
1 - 0
(1-0)
Mazatlan FC
- Thống kê Monterrey đấu với Mazatlan FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Monterrey gặp Mazatlan FC
Monterrey
60%
Hòa
20%
Mazatlan FC
20%
18/08 | Monterrey | 3 - 2 | Mazatlan FC |
26/02 | Mazatlan FC | 1 - 0 | Monterrey |
22/09 | Monterrey | 0 - 0 | Mazatlan FC |
11/03 | Monterrey | 2 - 1 | Mazatlan FC |
15/07 | Mazatlan FC | 0 - 3 | Monterrey |
- PHONG ĐỘ MONTERREY
- PHONG ĐỘ MAZATLAN FC1
13/09 | Mazatlan FC | 1 - 4 | Pumas UNAM |
30/08 | Juarez | 1 - 0 | Mazatlan FC |
24/08 | Mazatlan FC | 2 - 2 | Tigres UANL |
18/08 | Monterrey | 3 - 2 | Mazatlan FC |
10/08 | Mazatlan FC | 2 - 2 | Club Tijuana |
Nhận định, soi kèo Monterrey vs Mazatlan FC
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTR khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTR
Tài xỉu: 0.94*2 3/4*0.92
4/5 trận gần đây của MTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAZF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monterrey gặp Mazatlan FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Monterrey | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 9 | 21 |
2. | Cruz Azul | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 8 | 20 |
3. | Club America | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
4. | Toluca | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 11 | 16 |
5. | Tigres UANL | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 14 |
6. | Club Tijuana | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 10 | 13 |
7. | Pachuca | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 13 |
8. | Pumas UNAM | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 12 |
9. | Juarez | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 8 | 12 |
10. | Club Leon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | 11 |
11. | Santos Laguna | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | 7 |
12. | Chivas Guad. | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | 7 |
13. | San Luis | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | 7 |
14. | Mazatlan FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | 6 |
15. | Atlas | 8 | 1 | 3 | 4 | 14 | 21 | 6 |
16. | Necaxa | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 15 | 6 |
17. | Queretaro | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 |
18. | Puebla | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO