Số liệu thống kê, nhận định MONTERREY gặp MAZATLAN FC
VĐQG Mexico, vòng Cls 10
Monterrey
FT
2 - 1
(2-0)
Mazatlan FC
- Thống kê Monterrey đấu với Mazatlan FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Monterrey gặp Mazatlan FC
Monterrey
60%
Hòa
20%
Mazatlan FC
20%
18/08 | Monterrey | 3 - 2 | Mazatlan FC |
26/02 | Mazatlan FC | 1 - 0 | Monterrey |
22/09 | Monterrey | 0 - 0 | Mazatlan FC |
11/03 | Monterrey | 2 - 1 | Mazatlan FC |
15/07 | Mazatlan FC | 0 - 3 | Monterrey |
- PHONG ĐỘ MONTERREY
- PHONG ĐỘ MAZATLAN FC1
24/09 | Club Leon | 2 - 2 | Mazatlan FC |
20/09 | Mazatlan FC | 1 - 1 | Atlas |
13/09 | Mazatlan FC | 1 - 4 | Pumas UNAM |
30/08 | Juarez | 1 - 0 | Mazatlan FC |
24/08 | Mazatlan FC | 2 - 2 | Tigres UANL |
Nhận định, soi kèo Monterrey vs Mazatlan FC
Châu Á: 0.88*0 : 1*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MTR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTR
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của MTR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAZF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Monterrey gặp Mazatlan FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cruz Azul | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 12 | 24 |
2. | Toluca | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 13 | 22 |
3. | Monterrey | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 17 | 22 |
4. | Club America | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 21 |
5. | Tigres UANL | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 9 | 19 |
6. | Club Tijuana | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 11 | 16 |
7. | Juarez | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 |
8. | Pachuca | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 14 |
9. | Pumas UNAM | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 13 |
10. | Club Leon | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | 12 |
11. | Chivas Guad. | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 17 | 11 |
12. | San Luis | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 16 | 10 |
13. | Santos Laguna | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 17 | 10 |
14. | Necaxa | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | 9 |
15. | Mazatlan FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 17 | 8 |
16. | Queretaro | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 18 | 8 |
17. | Atlas | 10 | 1 | 4 | 5 | 15 | 24 | 7 |
18. | Puebla | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO