Số liệu thống kê, nhận định MONTPELLIER gặp NICE
VĐQG Pháp, vòng 37
Teji Savanier (PEN 17')
Teji Savanier (07')
FT
(79') Gaëtan Laborde
(67') Gaëtan Laborde
(53') Ross Barkley
- Diễn biến trận đấu Montpellier vs Nice trực tiếp
-
90'
Dante -
88'
Pablo Rosario -
85'
Ayoub Amraoui
Billal Brahim -
85'
Alexis Beka Beka
Ross Barkle -
79'
Gaëtan Laborde -
76'
Badredine Bouanani
Sofiane Dio -
Leo Leroy
Jordan Ferr72'
-
67'
Gaëtan Laborde -
66'
Pablo Rosario
Youcef Atal (chấn thương) -
63'
Hicham Boudaoui -
Enzo Tchato Mbiayi
Theo Sainte-Luc61'
-
Faitout Maouassa
Stephy Mavidid56'
-
53'
Ross Barkley -
45'
Youcef Atal
Melvin Bar -
Elye Wahi
Wahbi Khazr45'
-
Teji Savanier
17'
-
Teji Savanier
07'
- Thống kê Montpellier đấu với Nice
| 14(8) | Sút bóng | 23(15) |
| 2 | Phạt góc | 10 |
| 12 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Montpellier
-
40B. Lecomte
-
14M. Esteve
-
4B. Kouyate
-
3I. Sylla
-
77F. Sacko
-
11T. Savanier
-
13J. Chotard
-
12J. Ferri
-
99W. Khazri
-
10S. Mavididi
-
7A. Nordin
-
6C. Jullien
-
21E. Wahi
-
17T. Sainte-Luce
-
9V. Germain
-
27F. Maouassa
-
90B. Kamara
-
75M. Sakho
-
29E. Tchato
-
18L. Leroy
Đội hình Nice
-
1K. Schmeichel
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
26M. Bard
-
23J. Lotomba
-
28H. Boudaoui
-
10S. Diop
-
11R. Barkley
-
9T. Moffi
-
14B. Brahimi
-
24G. Laborde
-
40A. Amraoui
-
90M. Bułka
-
77Teddy Boulhendi
-
37R. Belahyane
-
33A. Mendy
-
8P. Rosario
-
20Y. Atal
-
21A. Beka Beka
-
35B. Bouanani
Số liệu đối đầu Montpellier gặp Nice
| 23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
| 15/12 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
| 09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
| 08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
| 11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
| 13/12 | Grenoble | 1 - 1 | Montpellier |
| 06/12 | Montpellier | 0 - 1 | Pau FC |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
Nhận định, soi kèo Montpellier vs Nice
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
MOP đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của MOP có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Montpellier gặp Nice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |