Số liệu thống kê, nhận định MOREIRENSE gặp TONDELA
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 30
Moreirense
FT
2 - 0
(2-0)
Tondela
- Thống kê Moreirense đấu với Tondela
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Moreirense gặp Tondela
Moreirense
40%
Hòa
20%
Tondela
40%
29/04 | Moreirense | 2 - 1 | Tondela |
15/11 | Tondela | 1 - 1 | Moreirense |
16/04 | Moreirense | 2 - 0 | Tondela |
04/01 | Tondela | 2 - 1 | Moreirense |
17/04 | Moreirense | 2 - 3 | Tondela |
- PHONG ĐỘ MOREIRENSE
13/09 | Moreirense | 3 - 1 | Rio Ave |
30/08 | Gil Vicente | 2 - 0 | Moreirense |
23/08 | Moreirense | 2 - 0 | Vitoria Guimaraes |
18/08 | Santa Clara | 0 - 1 | Moreirense |
11/08 | Moreirense | 2 - 1 | FC Alverca |
- PHONG ĐỘ TONDELA1
Nhận định, soi kèo Moreirense vs Tondela
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOND khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOND
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của TOND có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Moreirense gặp Tondela
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Porto | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | 18 |
2. | Benfica | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 13 |
3. | Gil Vicente | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 |
4. | Sporting Lisbon | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 4 | 12 |
5. | Moreirense | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 12 |
6. | Famalicao | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 |
7. | Braga | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 9 |
8. | Vitoria Guimaraes | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | 8 |
9. | Santa Clara | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 |
10. | Arouca | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 14 | 8 |
11. | Casa Pia AC | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 |
12. | Estoril | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 |
13. | CD Estrela | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 |
14. | FC Alverca | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 |
15. | Nacional Madeira | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 |
16. | Rio Ave | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 12 | 3 |
17. | Tondela | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | 2 |
18. | AVS Futebol | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA