Số liệu thống kê, nhận định MSK ZILINA gặp TATRAN PRESOV
VĐQG Slovakia, vòng 25
MSK Zilina
FT
3 - 0
(1-0)
Tatran Presov
- Thống kê MSK Zilina đấu với Tatran Presov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MSK Zilina gặp Tatran Presov
MSK Zilina
60%
Hòa
20%
Tatran Presov
20%
04/08 | MSK Zilina | 1 - 0 | Tatran Presov |
22/10 | Tatran Presov | 0 - 1 | MSK Zilina |
30/07 | MSK Zilina | 2 - 3 | Tatran Presov |
02/04 | MSK Zilina | 3 - 0 | Tatran Presov |
30/10 | Tatran Presov | 1 - 1 | MSK Zilina |
- PHONG ĐỘ MSK ZILINA
14/09 | MSK Zilina | 3 - 3 | Slo. Bratislava |
31/08 | Ruzomberok | 3 - 3 | MSK Zilina |
25/08 | MSK Zilina | 3 - 0 | Zelez. Podbrezova |
18/08 | Trencin | 2 - 1 | MSK Zilina |
09/08 | Zemplin Michalovce | 2 - 4 | MSK Zilina |
- PHONG ĐỘ TATRAN PRESOV1
14/09 | Zemplin Michalovce | 1 - 2 | Tatran Presov |
30/08 | Tatran Presov | 2 - 3 | Trencin |
23/08 | Skalica | 2 - 2 | Tatran Presov |
17/08 | Tatran Presov | 0 - 0 | Dunajska Stred |
11/08 | Spartak Trnava | 1 - 0 | Tatran Presov |
Nhận định, soi kèo MSK Zilina vs Tatran Presov
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZIL khi thắng 2/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZIL
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của ZIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TPRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng MSK Zilina gặp Tatran Presov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Spartak Trnava | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 |
2. | Dunajska Stred | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 2 | 14 |
3. | MSK Zilina | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 10 | 12 |
4. | Slo. Bratislava | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 9 | 12 |
5. | Trencin | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 12 | 12 |
6. | Zemplin Michalovce | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 11 | 9 |
7. | Zelez. Podbrezova | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 15 | 8 |
8. | Tatran Presov | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | 6 |
9. | Skalica | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | 6 |
10. | KFC Komarno | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 |
11. | Ruzomberok | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | 4 |
12. | FC Kosice | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA