Số liệu thống kê, nhận định MỸ gặp CANADA
VLWC KV Concacaf, vòng 2
Mỹ
Brenden Aaronson (55')
FT
1 - 1
(0-0)
Canada
(62') Cyle Larin
- Diễn biến trận đấu Mỹ vs Canada trực tiếp
-
Konrad De la Fuente
Jordan Siebatche83'
-
Joshua Sargent
Brenden Aaronso83'
-
Cristian Roldan
Sebastian Lletge83'
-
77'
Atiba Hutchinson
Mark-Anthony Kay -
77'
Jonathan Osorio
Alphonso Davie -
Tyler Adams
69'
-
68'
Mark-Anthony Kaye -
65'
Jonathan David
Cyle Lari -
65'
Tajon Buchanan
David Junior Hoilet -
62'
Cyle Larin -
58'
Kamal Miller
Scott Kenned -
Brenden Aaronson
55'
-
DeAndre Yedlin
Sergino Dest (chấn thương)44'
-
John Brooks
32'
-
Jordan Siebatcheu
29'
-
28'
Richie Laryea
- Thống kê Mỹ đấu với Canada
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Mỹ
-
1M. Turner
-
2S. Dest
-
12M. Robinson
-
6J. Brooks
-
5A. Robinson
-
23K. Acosta
-
4T. Adams
-
17S. Lletget
-
11B. Aaronson
-
19J. Siebatcheu
-
10C. Pulisic
- Đội hình dự bị:
-
15J. Lewis
-
8N. Gioacchini
-
13M. Hoppe
-
3S. Vines
-
18C. Wondolowski
-
7C. Roldan
-
9J. Sargent
-
16T. Leistner
-
21G. Bello
-
20De La Fuente
-
14Maciel
-
22D. Yedlin
Đội hình Canada
-
18M. Borjan
-
15D. Henry
-
23Scott Kennedy
-
2A. Johnston
-
14M. Kaye
-
7S. Eustaquio
-
3S. Adekugbe
-
22R. Laryea
-
17C. Larin
-
19A. Davies
-
10J. Hoilett
- Đội hình dự bị:
-
13A. Hutchinson
-
6S. Piette
-
8L. Fraser
-
16M. Crepeau
-
9L. Cavallini
-
5S. Vitoria
-
21J. Osorio
-
4K. Miller
-
12T. Buchanan
-
1D. St. Clair
-
20J. David
-
11T. Buchanan
Số liệu đối đầu Mỹ gặp Canada
Mỹ
20%
Hòa
20%
Canada
60%
- PHONG ĐỘ MỸ
- PHONG ĐỘ CANADA1
Nhận định, soi kèo Mỹ vs Canada
Châu Á: 0.78*0 : 3/4*-0.96
USA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, CND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: USA
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
5 trận gần đây của USA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mỹ gặp Canada
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||