Số liệu thống kê, nhận định MỸ gặp JAMAICA
VLWC KV Concacaf, vòng 4
Mỹ
Ricardo Pepi (62')
Ricardo Pepi (49')
FT
2 - 0
(0-0)
Jamaica
- Diễn biến trận đấu Mỹ vs Jamaica trực tiếp
-
84'
Javain Brown
Alvas Powell (chấn thương) -
Kellyn Acosta
Tyler Adam83'
-
Luca de la Torre
Yunus Musa77'
-
Shaquell Moore
Sergino Dest (chấn thương)77'
-
71'
Javon East
Bobby De Cordova-Rei -
Timothy Weah
Brenden Aaronso68'
-
Gyasi Zardes
Ricardo Pep68'
-
Ricardo Pepi
62'
-
61'
Kemar Roofe
Tyreek Mage -
61'
Junior Flemmings
Jamal Low -
Ricardo Pepi
49'
-
34'
Damion Lowe -
01'
Kemar Lawrence
- Thống kê Mỹ đấu với Jamaica
17(7) | Sút bóng | 5(1) |
7 | Phạt góc | 2 |
12 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
Đội hình Mỹ
-
1M. Turner
-
2S. Dest
-
3W. Zimmerman
-
12M. Robinson
-
5A. Robinson
-
6Y. Musah
-
4T. Adams
-
8W. McKennie
-
7P. Arriola
-
16R. Pepi
-
11B. Aaronson
- Đội hình dự bị:
-
13Z. Steffen
-
9G. Zardes
-
15C. Richards
-
23K. Acosta
-
18M. McKenzie
-
14L. de la Torre
-
19M. Hoppe
Đội hình Jamaica
-
1A. Blake
-
20K. Lawrence
-
19A. Mariappa
-
17D. Lowe
-
5A. Powell
-
15J. Watson
-
22D. Williams
-
9J. Lowe
-
21T. Magee
-
10De Cordova-Reid
-
11S. Nicholson
- Đội hình dự bị:
-
8O. Fisher
-
7K. Roofe
-
12J. Flemmings
-
14J. East
-
13D. Barnes
-
2J. Topey
-
3J. Brown
Số liệu đối đầu Mỹ gặp Jamaica
Mỹ
40%
Hòa
60%
Jamaica
0%
- PHONG ĐỘ MỸ
- PHONG ĐỘ JAMAICA1
Nhận định, soi kèo Mỹ vs Jamaica
Châu Á: 0.81*0 : 1 1/4*-0.99
JAM thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên USA khi thắng 8/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USA
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của USA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JAM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mỹ gặp Jamaica
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Suriname | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
2. | El Salvador | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Panama | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | |||||||||||
4. | Guatemala | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Jamaica | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Curacao | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | |||||||||||
4. | Bermuda | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Honduras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 2 | |||||||||||
3. | Haiti | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Nicaragua | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |