Số liệu thống kê, nhận định NAFT M. SOLEYMAN gặp FAJR SEPASI
VĐQG Iran, vòng 11
Naft M. Soleyman
FT
2 - 0
(2-0)
Fajr Sepasi
- Thống kê Naft M. Soleyman đấu với Fajr Sepasi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Naft M. Soleyman gặp Fajr Sepasi
Naft M. Soleyman
50%
Hòa
50%
Fajr Sepasi
0%
09/05 | Fajr Sepasi | 0 - 0 | Naft M. Soleyman |
24/12 | Naft M. Soleyman | 2 - 0 | Fajr Sepasi |
- PHONG ĐỘ NAFT M. SOLEYMAN
18/05 | Naft M. Soleyman | 5 - 1 | Malavan Bandar |
12/05 | Aluminium Arak | 0 - 0 | Naft M. Soleyman |
05/05 | Naft M. Soleyman | 0 - 2 | Sepahan |
24/04 | Foolad Khozestan | 1 - 0 | Naft M. Soleyman |
14/04 | Naft M. Soleyman | 1 - 0 | Zobahan |
- PHONG ĐỘ FAJR SEPASI1
12/09 | Kheybar Khorram. | 1 - 1 | Fajr Sepasi |
26/08 | Fajr Sepasi | 1 - 0 | Gol Gohar |
18/08 | Persepolis | 1 - 1 | Fajr Sepasi |
26/04 | Fajr Sepasi | 0 - 3 | Gol Gohar |
02/06 | Fajr Sepasi | 0 - 1 | Persepolis |
Nhận định, soi kèo Naft M. Soleyman vs Fajr Sepasi
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội chơi thiếu tự tin khi không thắng 4/5 trận vừa qua. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để NMSO có một trận đấu khả quan.Dự đoán: NMSO
Tài xỉu: 0.93*1 3/4*0.87
5 trận gần đây của NMSO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của FAJR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Naft M. Soleyman gặp Fajr Sepasi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kheybar Khorram. | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
2. | Chad. Ardakan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 5 |
3. | Esteghlal Khu. | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
4. | Fajr Sepasi | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
5. | Persepolis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 |
8. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
9. | Zobahan | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 |
10. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
11. | Gol Gohar | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
12. | Shamsazar Qazvin | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 |
13. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
14. | Foolad Khozestan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
15. | Mes Rafsanjan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 |
16. | Aluminium Arak | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN