Số liệu thống kê, nhận định NANCY gặp SC BASTIA
VĐQG Pháp, vòng 37
Nancy
FT
1 - 2
(0-0)
SC Bastia
- Thống kê Nancy đấu với SC Bastia
16(6) | Sút bóng | 12(6) |
9 | Phạt góc | 0 |
18 | Phạm lỗi | 21 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 4 |
58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Nancy
-
16Damien Gregorini
-
20Salif Sane
-
28Sebastien Puygrenier
-
4Jordan Loties
-
2Yassine Jebbour
-
18Loosemy Karaboue
-
6Thomas Mangani
-
26Vincent Muratori
-
15Fouad Rachid
-
14Paul Alo'o Efoulou
-
9Benjamin Moukandjo
- Đội hình dự bị:
-
3Joël Sami
-
25Jeff Louis
-
30Paul Nardi
-
35Florent Zitte
-
34Ibrahim Amadou
-
33Abdou Karim Coulibaly
-
36Alexis Busin
Đội hình SC Bastia
-
40Mickael Landreau
-
24Jeremy Choplin
-
7Sylvain Marchal
-
15Julian Palmieri
-
29Gilles Cioni
-
28Ilan Aruajo Dall'lgna
-
4Julien Sablé
-
18Yannick Cahuzac
-
21Fethi Harek
-
14Claudio Beauvue
-
27Anthony Modeste
- Đội hình dự bị:
-
16Landry Bonnefoi
-
8Toifilou Maoulida
-
6Gael Angoula
-
23Christopher Vincent
-
33Joseph Barbato
-
26Gaetan Varenne
-
34Alexander Djiku
Số liệu đối đầu Nancy gặp SC Bastia
Nancy
40%
Hòa
40%
SC Bastia
20%
- PHONG ĐỘ NANCY
- PHONG ĐỘ SC BASTIA1
Nhận định, soi kèo Nancy vs SC Bastia
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nancy gặp SC Bastia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | 15 |
2. | Lyon | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 15 |
3. | Marseille | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 5 | 12 |
4. | Monaco | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 12 |
5. | Strasbourg | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 7 | 12 |
6. | Lille | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 |
7. | Lens | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 |
8. | Stade Rennais | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 8 | 9 |
9. | Stade Brestois | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 |
10. | Toulouse | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | 7 |
11. | Paris FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 |
12. | Nice | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 |
13. | Lorient | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 14 | 7 |
14. | Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | 6 |
15. | Le Havre | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 |
16. | Nantes | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 |
17. | Angers | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 |
18. | Metz | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP