Số liệu thống kê, nhận định NAVBAHOR gặp OLYMPIC FK
VĐQG Uzbekistan, vòng 23
Navbahor
FT
1 - 1
(0-1)
Olympic FK
- Thống kê Navbahor đấu với Olympic FK
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Navbahor gặp Olympic FK
Navbahor
40%
Hòa
40%
Olympic FK
20%
02/11 | Olympic FK | 1 - 2 | Navbahor |
30/05 | Navbahor | 0 - 0 | Olympic FK |
24/11 | Olympic FK | 2 - 1 | Navbahor |
28/05 | Navbahor | 2 - 1 | Olympic FK |
25/10 | Navbahor | 1 - 1 | Olympic FK |
- PHONG ĐỘ NAVBAHOR
12/09 | Navbahor | 0 - 0 | Surkhon Termiz |
25/08 | Sogdiana Jizzakh | 4 - 0 | Navbahor |
20/08 | Shurtan Guzar | 3 - 3 | Navbahor |
16/08 | Navbahor | 0 - 1 | Neftchi |
12/08 | Andijan | 0 - 1 | Navbahor |
- PHONG ĐỘ OLYMPIC FK1
09/12 | Olympic FK | 1 - 2 | Metallurg Bekabad |
04/12 | Shurtan Guzar | 1 - 0 | Olympic FK |
30/11 | Surkhon Termiz | 3 - 0 | Olympic FK |
23/11 | Olympic FK | 0 - 1 | Bunyodkor |
07/11 | FK AGMK | 2 - 2 | Olympic FK |
Nhận định, soi kèo Navbahor vs Olympic FK
Châu Á: -0.97*0 : 1*0.79
NAVB đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, OLKF thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: NAVB
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của NAVB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OLKF cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Navbahor gặp Olympic FK
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Nasaf Qarshi | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 16 | 46 |
2. | Neftchi | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 18 | 42 |
3. | Pakhtakor | 21 | 12 | 3 | 6 | 44 | 20 | 39 |
4. | Bunyodkor | 21 | 10 | 8 | 3 | 33 | 21 | 38 |
5. | Dinamo Samarkand | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 23 | 38 |
6. | FK AGMK | 21 | 11 | 4 | 6 | 30 | 24 | 37 |
7. | Navbahor | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 23 | 33 |
8. | Qyzylqum | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 28 | 26 |
9. | Sogdiana Jizzakh | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 26 | 24 |
10. | Surkhon Termiz | 21 | 6 | 6 | 9 | 18 | 23 | 24 |
11. | Andijan | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 32 | 21 |
12. | Kokand 1912 | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 33 | 21 |
13. | Mashal Mubarek | 21 | 6 | 3 | 12 | 18 | 39 | 21 |
14. | Xorazm Urganch | 21 | 5 | 4 | 12 | 23 | 27 | 19 |
15. | Buxoro | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 37 | 17 |
16. | Shurtan Guzar | 21 | 2 | 5 | 14 | 15 | 39 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN