Số liệu thống kê, nhận định NEA SALAMINA gặp AEL LIMASSOL
VĐQG Síp, vòng Play Off 4
Nea Salamina
FT
1 - 1
(1-0)
AEL Limassol
- Thống kê Nea Salamina đấu với AEL Limassol
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nea Salamina gặp AEL Limassol
Nea Salamina
0%
Hòa
40%
AEL Limassol
60%
12/04 | Nea Salamina | 1 - 3 | AEL Limassol |
25/01 | AEL Limassol | 0 - 0 | Nea Salamina |
21/10 | Nea Salamina | 0 - 2 | AEL Limassol |
24/04 | AEL Limassol | 5 - 4 | Nea Salamina |
12/03 | Nea Salamina | 1 - 1 | AEL Limassol |
- PHONG ĐỘ NEA SALAMINA
13/08 | Nea Salamina | 1 - 0 | Digenis Ypsonas |
09/05 | Nea Salamina | 2 - 4 | Anorthosis |
05/05 | Omonia.Maiou | 0 - 1 | Nea Salamina |
28/04 | EN Paralimni | 2 - 2 | Nea Salamina |
12/04 | Nea Salamina | 1 - 3 | AEL Limassol |
- PHONG ĐỘ AEL LIMASSOL1
19/10 | Aris Limassol | 4 - 0 | AEL Limassol |
05/10 | AEL Limassol | 4 - 1 | Anorthosis |
27/09 | AEL Limassol | 0 - 2 | Akritas |
22/09 | Omonia Nicosia | 5 - 0 | AEL Limassol |
14/09 | AEL Limassol | 2 - 2 | Ethnikos Achnas |
Nhận định, soi kèo Nea Salamina vs AEL Limassol
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AEL khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AEL
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của AEL có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nea Salamina gặp AEL Limassol
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Apoel FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 4 | 16 |
2. | Aris Limassol | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 16 |
3. | Pafos FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 |
4. | Omonia Nicosia | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 |
5. | AEK Larnaca | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 |
6. | Apollon Limassol | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 8 | 12 |
7. | Ethnikos Achnas | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 10 | 11 |
8. | Akritas | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 11 | 8 |
9. | Digenis Ypsonas | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | 7 |
10. | AEL Limassol | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 16 | 7 |
11. | Olympiakos Nic. | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | 6 |
12. | Omonia Aradippou | 7 | 1 | 1 | 5 | 1 | 10 | 4 |
13. | Anorthosis | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 16 | 3 |
14. | EN Paralimni | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP