Số liệu thống kê, nhận định NEUCHATEL XAMAX gặp BASEL
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 25
Neuchatel Xamax
FT
1 - 2
(1-1)
Basel
- Thống kê Neuchatel Xamax đấu với Basel
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Neuchatel Xamax gặp Basel
Neuchatel Xamax
0%
Hòa
20%
Basel
80%
| 18/06 | Basel | 3 - 0 | Neuchatel Xamax |
| 22/01 | Basel | 3 - 1 | Neuchatel Xamax |
| 04/07 | Basel | 2 - 0 | Neuchatel Xamax |
| 24/06 | Neuchatel Xamax | 1 - 2 | Basel |
| 03/11 | Basel | 1 - 1 | Neuchatel Xamax |
- PHONG ĐỘ NEUCHATEL XAMAX
| 20/12 | Stade Nyonnais | 1 - 1 | Neuchatel Xamax |
| 14/12 | Neuchatel Xamax | 1 - 0 | Bellinzona |
| 11/12 | Stade L. Ouchy | 3 - 0 | Neuchatel Xamax |
| 06/12 | Vaduz | 1 - 0 | Neuchatel Xamax |
| 03/12 | Stade Nyonnais | 1 - 1 | Neuchatel Xamax |
- PHONG ĐỘ BASEL1
| 21/12 | Basel | 1 - 1 | Servette |
| 18/12 | Luzern | 1 - 2 | Basel |
| 14/12 | Basel | 0 - 0 | Lausanne Sports |
| 12/12 | Basel | 1 - 2 | Aston Villa |
| 07/12 | Winterthur | 1 - 2 | Basel |
Nhận định, soi kèo Neuchatel Xamax vs Basel
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.94
NXA đang chơi tốt khi thắng 3 trận SN vừa qua. Trái lại, BASE thi đấu thiếu tự tin khi không thắng 2 trận gần nhất.Dự đoán: NXA
Tài xỉu: -0.99*3*0.88
3/5 trận gần đây của NXA có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Neuchatel Xamax gặp Basel
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 19 | 13 | 1 | 5 | 39 | 23 | 40 |
| 2. | St. Gallen | 19 | 12 | 1 | 6 | 38 | 22 | 37 |
| 3. | Lugano | 19 | 10 | 3 | 6 | 28 | 23 | 33 |
| 4. | Basel | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 20 | 32 |
| 5. | Young Boys | 19 | 8 | 5 | 6 | 38 | 38 | 29 |
| 6. | Sion | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 23 | 27 |
| 7. | Zurich | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 35 | 24 |
| 8. | Luzern | 19 | 5 | 6 | 8 | 35 | 35 | 21 |
| 9. | Lausanne Sports | 18 | 5 | 6 | 7 | 27 | 27 | 21 |
| 10. | Servette | 18 | 5 | 5 | 8 | 30 | 36 | 20 |
| 11. | Grasshoppers | 19 | 4 | 5 | 10 | 26 | 35 | 17 |
| 12. | Winterthur | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ