Số liệu thống kê, nhận định NEUCHATEL XAMAX gặp LAUSANNE SPORTS
Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 21
Neuchatel Xamax
FT
2 - 3
(1-1)
Lausanne Sports
- Thống kê Neuchatel Xamax đấu với Lausanne Sports
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Neuchatel Xamax gặp Lausanne Sports
Neuchatel Xamax
0%
Hòa
20%
Lausanne Sports
80%
| 13/07 | Neuchatel Xamax | 0 - 3 | Lausanne Sports |
| 08/07 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Neuchatel Xamax |
| 13/05 | Lausanne Sports | 2 - 1 | Neuchatel Xamax |
| 11/02 | Neuchatel Xamax | 2 - 3 | Lausanne Sports |
| 15/10 | Lausanne Sports | 2 - 1 | Neuchatel Xamax |
- PHONG ĐỘ NEUCHATEL XAMAX
| 25/10 | Neuchatel Xamax | 2 - 1 | Rapperswil-Jona |
| 18/10 | Etoile | 0 - 2 | Neuchatel Xamax |
| 04/10 | Neuchatel Xamax | 0 - 2 | Stade L. Ouchy |
| 27/09 | Rapperswil-Jona | 1 - 3 | Neuchatel Xamax |
| 13/09 | Neuchatel Xamax | 3 - 1 | Wil 1900 |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS1
| 26/10 | Lausanne Sports | 5 - 1 | Basel |
| 24/10 | Hamrun Spartans | 0 - 1 | Lausanne Sports |
| 19/10 | Luzern | 2 - 2 | Lausanne Sports |
| 05/10 | Lausanne Sports | 5 - 0 | Young Boys |
| 02/10 | Lausanne Sports | 3 - 0 | Breidablik |
Nhận định, soi kèo Neuchatel Xamax vs Lausanne Sports
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAU
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của NXA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Neuchatel Xamax gặp Lausanne Sports
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarau | 11 | 10 | 0 | 1 | 24 | 9 | 30 |
| 2. | Vaduz | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 9 | 24 |
| 3. | Yverdon | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 10 | 23 |
| 4. | Neuchatel Xamax | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 14 | 20 |
| 5. | Stade L. Ouchy | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 14 | 18 |
| 6. | Stade Nyonnais | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | 12 |
| 7. | Rapperswil-Jona | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 17 | 10 |
| 8. | Etoile | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 17 | 8 |
| 9. | Wil 1900 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 22 | 5 |
| 10. | Bellinzona | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 26 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY SỸ