Số liệu thống kê, nhận định NEUCHATEL XAMAX gặp LAUSANNE SPORTS
Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 21
Neuchatel Xamax
FT
2 - 3
(1-1)
Lausanne Sports
- Thống kê Neuchatel Xamax đấu với Lausanne Sports
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Neuchatel Xamax gặp Lausanne Sports
Neuchatel Xamax
0%
Hòa
20%
Lausanne Sports
80%
13/07 | Neuchatel Xamax | 0 - 3 | Lausanne Sports |
08/07 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Neuchatel Xamax |
13/05 | Lausanne Sports | 2 - 1 | Neuchatel Xamax |
11/02 | Neuchatel Xamax | 2 - 3 | Lausanne Sports |
15/10 | Lausanne Sports | 2 - 1 | Neuchatel Xamax |
- PHONG ĐỘ NEUCHATEL XAMAX
13/09 | Neuchatel Xamax | 3 - 1 | Wil 1900 |
31/08 | Yverdon | 3 - 1 | Neuchatel Xamax |
26/08 | Neuchatel Xamax | 1 - 1 | Vaduz |
23/08 | Neuchatel Xamax | 2 - 1 | Etoile |
09/08 | Aarau | 2 - 0 | Neuchatel Xamax |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS1
14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
29/08 | Besiktas | 0 - 1 | Lausanne Sports |
22/08 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Besiktas |
14/08 | Astana | 0 - 2 | Lausanne Sports |
Nhận định, soi kèo Neuchatel Xamax vs Lausanne Sports
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAU
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của NXA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Neuchatel Xamax gặp Lausanne Sports
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarau | 7 | 7 | 0 | 0 | 16 | 5 | 21 |
2. | Vaduz | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 5 | 14 |
3. | Yverdon | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 7 | 13 |
4. | Neuchatel Xamax | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 11 |
5. | Stade L. Ouchy | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 11 |
6. | Stade Nyonnais | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 13 | 8 |
7. | Rapperswil-Jona | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | 7 |
8. | Etoile | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | 5 |
9. | Wil 1900 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | 4 |
10. | Bellinzona | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY SỸ