Số liệu thống kê, nhận định NEWTOWN AFC gặp PENYBONT
VĐQG Wales, vòng Play Off 3
Newtown AFC
FT
1 - 2
(1-1)
Penybont
- Thống kê Newtown AFC đấu với Penybont
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Newtown AFC gặp Penybont
Newtown AFC
0%
Hòa
40%
Penybont
60%
15/01 | Newtown AFC | 1 - 2 | Penybont |
17/08 | Penybont | 0 - 0 | Newtown AFC |
11/05 | Newtown AFC | 0 - 5 | Penybont |
19/11 | Penybont | 1 - 1 | Newtown AFC |
12/08 | Newtown AFC | 1 - 3 | Penybont |
- PHONG ĐỘ NEWTOWN AFC
11/09 | Newtown AFC | 1 - 1 | Bala Town |
19/04 | Flint Town Utd | 4 - 0 | Newtown AFC |
12/04 | Newtown AFC | 2 - 3 | Aberystwyth |
29/03 | Barry Town | 2 - 1 | Newtown AFC |
22/03 | Newtown AFC | 2 - 3 | Connah's QN |
- PHONG ĐỘ PENYBONT1
24/09 | Cardiff Metropolitan | 0 - 4 | Penybont |
20/09 | Caernarfon Town | 1 - 2 | Penybont |
13/09 | Penybont | 5 - 0 | Flint Town Utd |
11/09 | Penybont | 2 - 2 | Briton Ferry |
06/09 | Bala Town | 0 - 0 | Penybont |
Nhận định, soi kèo Newtown AFC vs Penybont
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NEWT khi thắng 6/9 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: NEWT
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.80
5 trận gần đây của NEWT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PENY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Newtown AFC gặp Penybont
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | The New Saints | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 7 | 20 |
2. | Caernarfon Town | 9 | 6 | 2 | 1 | 27 | 12 | 20 |
3. | Penybont | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 6 | 19 |
4. | Barry Town | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 10 | 13 |
5. | Bala Town | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 |
6. | Colwyn Bay | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 8 | 11 |
7. | Connah's QN | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 11 |
8. | Briton Ferry | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 15 | 9 |
9. | Flint Town Utd | 8 | 2 | 2 | 4 | 16 | 20 | 8 |
10. | Cardiff Metropolitan | 9 | 0 | 5 | 4 | 11 | 22 | 5 |
11. | Haverfordwest | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 18 | 5 |
12. | Llanelli | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 27 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES