Số liệu thống kê, nhận định NGA U19 gặp ĐỨC U19
U19 Châu Âu, vòng 3
Nga U19
Bezdenezhnykh (45+2')
FT
2 - 2
(2-1)
Đức U19
(65') T.Werner
(O.g 32') Kehrer
(12') T.Werner
- Diễn biến trận đấu Nga U19 vs Đức U19 trực tiếp
-
Sheydaev
90+5'
-
65'
T.Werner -
Guliev
58'
-
57'
J.Tah -
54'
Waldschmidt -
Bezdenezhnykh
45+2'
-
32'
Kehrer -
12'
T.Werner
- Thống kê Nga U19 đấu với Đức U19
| 14(3) | Sút bóng | 17(2) |
| 7 | Phạt góc | 12 |
| 11 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 4 | Việt vị | 4 |
| 39% | Cầm bóng | 61% |
Đội hình Nga U19
-
1Mitryushkin
-
2Makarov
-
3Chernov
-
8Barinov
-
5Yakuba
-
17Bezdenezhnykh
-
10Golovin
-
7Guliev
-
16Melkadze
-
19Gasilin
-
9Sheydaev
- Đội hình dự bị:
-
12Rudakov
-
14Likhachev
-
23Cherov
-
15Nurisov
-
11Zuev
-
21Zhemaletdinov
Đội hình Đức U19
-
1M.Funk
-
18Fohrenbach
-
2Klostermann
-
5J.Tah
-
3Klunter
-
8Waldschmidt
-
6Kehrer
-
13J.Fohrenbach
-
11L.Sane
-
9T.Werner
-
7Amiri
- Đội hình dự bị:
-
12R.Husic
-
19Kijewski
-
20Dehm
-
15Barry
-
16E.Ozturk
-
10Cueto
-
14Rizzo
Số liệu đối đầu Nga U19 gặp Đức U19
Nga U19
67%
Hòa
33%
Đức U19
0%
- PHONG ĐỘ NGA U19
| 15/10 | Serbia U19 | 4 - 2 | Nga U19 |
| 16/11 | Đảo Faroe U19 | 0 - 5 | Nga U19 |
| 13/11 | Đức U19 | 1 - 3 | Nga U19 |
| 10/11 | Nga U19 | 1 - 0 | Hy Lạp U19 |
| 09/10 | Nga U19 | 2 - 0 | Bulgaria U19 |
- PHONG ĐỘ ĐỨC U191
| 12/11 | Mỹ U19 | 2 - 1 | Đức U19 |
| 14/10 | Đức U19 | 2 - 1 | Na Uy U19 |
| 12/10 | Đức U19 | 5 - 0 | Kosovo U19 |
| 09/10 | Armenia U19 | 0 - 7 | Đức U19 |
| 09/09 | Croatia U19 | 1 - 0 | Đức U19 |
Nhận định, soi kèo Nga U19 vs Đức U19
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nga U19 gặp Đức U19
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | T.B.Nha U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Romania U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
| 3. | Đan Mạch U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Montenegro U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hà Lan U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Đức U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | 4 | |||||||||||
| 3. | Anh U19 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | 11 | 2 | |||||||||||
| 4. | Na Uy U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||