Số liệu thống kê, nhận định NHẬT BẢN gặp INDONESIA
Asian Cup 2023, vòng 3
                                    Justin Hubner (O.g 88') 
Ayase Ueda (52') 
Ayase Ueda (PEN 06') 
                                
FT
                                    (90+1') Sandy Walsh
                                
- Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Indonesia trực tiếp
- 
                                            90+1' Sandy Walsh 
- 
                                            89' Ricky Kambuaya
 Rafael Struic
- 
                                            Justin Hubner88' 
- 
                                            Junya Ito
 Ritsu Doa86' 
- 
                                            Tsuyoshi Watanabe
 Takehiro Tomiyas82' 
- 
                                            Kaishu Sano
 Takefusa Kub82' 
- 
                                            78' Justin Hubner 
- 
                                            77' Jordi Amat 
- 
                                            73' Elkan Baggott
 Egy Maulana Vikri (chấn thương)
- 
                                            Takumi Minamino70' 
- 
                                            Takumi Minamino
 Reo Hatat69' 
- 
                                            Daizen Maeda
 Keito Nakamur69' 
- 
                                            Wataru Endo68' 
- 
                                            54' Witan Sulaeman
 Yakob Sayur
- 
                                            Ayase Ueda52' 
- 
                                            42' Rafael Struick 
- 
                                            Ayase Ueda06' 
- Thống kê Nhật Bản đấu với Indonesia
| 14(2) | Sút bóng | 3(1) | 
| 4 | Phạt góc | 1 | 
| 15 | Phạm lỗi | 13 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 3 | 
| 2 | Việt vị | 2 | 
| 71% | Cầm bóng | 29% | 
Đội hình Nhật Bản
- 
                                            23Z. Suzuki
- 
                                            16S. Maikuma
- 
                                            22T. Tomiyasu
- 
                                            15K. Machida
- 
                                            19Y. Nakayama
- 
                                            20T. Kubo
- 
                                            6W. Endo
- 
                                            17R. Hatate
- 
                                            10R. Doan
- 
                                            9A. Ueda
- 
                                            13K. Nakamura
- 
                                            8T. Minamino
- 
                                            25D. Maeda
- 
                                            24T. Watanabe
- 
                                            26K. Sano
- 
                                            14J. Ito
- 
                                            2Y. Sugawara
- 
                                            18T. Asano
- 
                                            3S. Taniguchi
- 
                                            5H. Morita
- 
                                            1D. Maekawa
- 
                                            21H. Ito
- 
                                            11M. Hosoya
Đội hình Indonesia
- 
                                            21E. Ari
- 
                                            12P. Arhan
- 
                                            25J. Hubner
- 
                                            4J. Amat
- 
                                            5R. Ridho
- 
                                            6S. Walsh
- 
                                            2Y. Sayuri
- 
                                            7M. Ferdinan
- 
                                            24I. Jenner
- 
                                            10E. Maulana
- 
                                            11R. Struick
- 
                                            8W. Sulaeman
- 
                                            22N. Argawinata
- 
                                            17A. Alis
- 
                                            3E. Baggott
- 
                                            1M. Riyandi
- 
                                            23M. Klok
- 
                                            15R. Kambuaya
- 
                                            20S. Pattynama
- 
                                            26N. Argawinata
- 
                                            14A. Mangkualam
- 
                                            19W. Prasetyo
- 
                                            16H. Caraka
Số liệu đối đầu Nhật Bản gặp Indonesia
Nhận định, soi kèo Nhật Bản vs Indonesia
Châu Á: 0.97*0 : 3*0.85
JPN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, IDN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.95*3 3/4*0.85
5 trận gần đây của JPN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của IDN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nhật Bản gặp Indonesia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Thứ 2, ngày 22/01 | |||
| 22h00 | Tajikistan | 2 - 1 | Lebanon | 
| 22h00 | Qatar | 1 - 0 | Trung Quốc | 
| Thứ 3, ngày 23/01 | |||
| 18h30 | Australia | 1 - 1 | Uzbekistan | 
| 18h30 | Syria | 1 - 0 | Ấn Độ | 
| 22h00 | Iran | 2 - 1 | UAE | 
| 22h00 | Hồng Kông | 0 - 3 | Palestine | 
| Thứ 4, ngày 24/01 | |||
| 18h30 | Nhật Bản | 3 - 1 | Indonesia | 
| 18h30 | Iraq | 3 - 2 | Việt Nam | 
| Thứ 5, ngày 25/01 | |||
| 18h30 | Hàn Quốc | 3 - 3 | Malaysia | 
| 18h30 | Jordan | 0 - 1 | Bahrain | 
| 22h00 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Oman | 
| 22h00 | Arập Xêut | 0 - 0 | Thái Lan | 
 
                 
                         
                        
