Số liệu thống kê, nhận định NHẬT BẢN gặp TAJIKISTAN
VLWC KV Châu Á, vòng 9
Nhật Bản
FT
4 - 1
(2-1)
Tajikistan
- Thống kê Nhật Bản đấu với Tajikistan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nhật Bản gặp Tajikistan
Nhật Bản
100%
Hòa
0%
Tajikistan
0%
07/06 | Nhật Bản | 4 - 1 | Tajikistan |
15/10 | Tajikistan | 0 - 3 | Nhật Bản |
11/11 | Tajikistan | 0 - 4 | Nhật Bản |
11/10 | Nhật Bản | 8 - 0 | Tajikistan |
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN
- PHONG ĐỘ TAJIKISTAN1
04/09 | Tajikistan | 2 - 2 | Iran |
01/09 | Tajikistan | 2 - 0 | Afghanistan |
29/08 | Tajikistan | 1 - 2 | Ấn Độ |
10/06 | Philippines | 2 - 2 | Tajikistan |
05/06 | Campuchia | 1 - 2 | Tajikistan |
Nhận định, soi kèo Nhật Bản vs Tajikistan
Châu Á: 0.55*0 : 3 1/2*-0.71
JPN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên JPN khi thắng cách biệt cả 3 trận DD vừa qua.Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.76*4 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của JPN có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nhật Bản gặp Tajikistan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á