Số liệu thống kê, nhận định NHẬT BẢN gặp VIỆT NAM
VLWC KV Châu Á, vòng 10
                                Nhật Bản
                                
                            
                                    A. Tanaka (70') 
M. Yoshida (55') 
                                
FT
1 - 1
                                (0-1)
                            
                                Việt Nam
                                
                            
                        
                        
                                    (19') Thanh Binh
                                
- Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Việt Nam trực tiếp
- 
                                            A. Tanaka70' 
- 
                                            T. Minamino
 T. Kubo60' 
- 
                                            A. Tanaka
 G. Haraguchi60' 
- 
                                            H. Morita
 Shibasaki60' 
- 
                                            M. Yoshida55' 
- 
                                            47' Duc Chinh
 Cong Phuong
- 
                                            J. Ito
 R. Hatate46' 
- 
                                            19' Thanh Binh 
- Thống kê Nhật Bản đấu với Việt Nam
| 24(8) | Sút bóng | 1(1) | 
| 6 | Phạt góc | 2 | 
| 14 | Phạm lỗi | 7 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 1 | 
| 3 | Việt vị | 1 | 
| 72% | Cầm bóng | 28% | 
Đội hình Nhật Bản
- 
                                            1Kawashima
- 
                                            16M. Yamane
- 
                                            3S. Taniguchi
- 
                                            22M. Yoshida
- 
                                            20Y. Nakayama
- 
                                            7Shibasaki
- 
                                            8G. Haraguchi
- 
                                            15R. Hatate
- 
                                            11T. Kubo
- 
                                            21K. Mitoma
- 
                                            9A. Ueda
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            5Y. Nagatomo
- 
                                            6D. Hayashi
- 
                                            13H. Morita
- 
                                            4K. Tani
- 
                                            2N. Ueda
- 
                                            14J. Ito
- 
                                            17A. Tanaka
- 
                                            18T. Asano
- 
                                            12S. Gonda
- 
                                            23D. Schmidt
- 
                                            19S. Sasaki
- 
                                            10T. Minamino
Đội hình Việt Nam
- 
                                            23Nguyen Manh
- 
                                            14Thanh Binh
- 
                                            3Ngoc Hai
- 
                                            5Viet Anh
- 
                                            17Van Thanh
- 
                                            8Hung Dung
- 
                                            11Tuan Anh
- 
                                            13Tan Tai
- 
                                            6Tuan Hai
- 
                                            10Cong Phuong
- 
                                            19Quang Hai
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            15Duc Chien
- 
                                            9Van Toan
- 
                                            12Van Lam
- 
                                            1Tan Truong
- 
                                            18Duc Chinh
- 
                                            4Van Nam
- 
                                            21Schmidt Adriano
- 
                                            20Hoang Anh
- 
                                            7Thanh Thinh
Số liệu đối đầu Nhật Bản gặp Việt Nam
                                    Nhật Bản
                                    
                                        
                                        
                                
                                80%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Việt Nam
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            0%
                                    
                                - PHONG ĐỘ NHẬT BẢN
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ VIỆT NAM1
                            
                            
                        Nhận định, soi kèo Nhật Bản vs Việt Nam
Châu Á: 0.81*0 : 2*-0.97
JPN đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, VIE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.92*3*0.90
5 trận gần đây của JPN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VIE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nhật Bản gặp Việt Nam
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
                            
                            
                         
                 
                         
                        
