Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 34
Alexis Claude Maurice (40')
Jean-Clair Todibo (39')
Hichem Boudaoui (06')
FT
(03') Gaetan Laborde
- Diễn biến trận đấu Nice vs Montpellier trực tiếp
-
Stanley N'Soki
Rony Lope90+1'
-
Dan Ndoye
Jordan Lotomb81'
-
79'
Petar Skuletic
Florent Molle -
79'
Clement Vidal
Nicolas Cozz -
66'
Sepe Elye Wahi -
Pierre Lees-Melou
Hichem Boudaou64'
-
Flavius Daniliuc
Youcef Ata64'
-
60'
Joris Chotard
Jordan Ferr -
60'
Sepe Elye Wahi
Stephy Mavidid -
60'
Damien Le Tallec
Daniel Congr -
Hichem Boudaoui
59'
-
56'
Florent Mollet -
Alexis Claude Maurice
40'
-
Jean-Clair Todibo
39'
-
Hichem Boudaoui
06'
-
03'
Gaetan Laborde
- Thống kê Nice đấu với Montpellier
| 18(8) | Sút bóng | 14(3) |
| 7 | Phạt góc | 6 |
| 13 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Nice
-
40W. Benitez
-
23J. Lotomba
-
25J. Todibo
-
18W. Saliba
-
13H. Kamara
-
10Claude-Maurice
-
6Schneiderlin
-
28H. Boudaoui
-
20Y. Atal
-
9K. Dolberg
-
22Rony Lopes
-
24A. Pelmard
-
14D. Ndoye
-
30Cardinale
-
8P. Lees Melou
-
3Robson Bambu
-
2S. N'Soki
-
5F. Daniliuc
Đội hình Montpellier
-
1J. Omlin
-
7M. Ristic
-
3D. Congre
-
31N. Cozza
-
6S. Sambia
-
11T. Savanier
-
12J. Ferri
-
25F. Mollet
-
19S. Mavididi
-
9A. Delort
-
10Laborde
-
16Bertaud
-
13J. Chotard
-
26S. Benchama
-
14Le Tallec
-
32P. Škuletic
-
24Yun Il-Lok
-
21S. Wahi
-
27C. Vidal
Số liệu đối đầu Nice gặp Montpellier
| 23/02 | Nice | 2 - 0 | Montpellier |
| 15/12 | Montpellier | 2 - 2 | Nice |
| 09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
| 08/02 | Montpellier | 1 - 4 | Nice |
| 11/11 | Montpellier | 0 - 0 | Nice |
| 13/12 | Grenoble | 1 - 1 | Montpellier |
| 06/12 | Montpellier | 0 - 1 | Pau FC |
| 25/11 | Stade Reims | 2 - 0 | Montpellier |
| 08/11 | Montpellier | 1 - 0 | Annecy FC |
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez |
Nhận định, soi kèo Nice vs Montpellier
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MOP khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MOP
Tài xỉu: -0.93*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Montpellier
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 16 | 12 | 1 | 3 | 28 | 13 | 37 |
| 2. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 3. | Marseille | 16 | 10 | 2 | 4 | 36 | 15 | 32 |
| 4. | Lille | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 20 | 32 |
| 5. | Lyon | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 16 | 27 |
| 6. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 7. | Strasbourg | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 20 | 23 |
| 8. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 9. | Monaco | 16 | 7 | 2 | 7 | 26 | 27 | 23 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Lorient | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | 18 |
| 13. | Nice | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 22 | 15 |
| 16. | Auxerre | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 25 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |