Số liệu thống kê, nhận định NICE gặp STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 15
Nice
Jeremie Boga (82')
Gaëtan Laborde (55')
FT
2 - 1
(0-0)
Stade Reims
(78') Yunis Abdelhamid
- Diễn biến trận đấu Nice vs Stade Reims trực tiếp
-
Romain Perraud
Jeremie Bog90'
-
88'
Amine Salama
Thibault De Sme -
Melvin Bard
86'
-
86'
Azor Matusiwa -
84'
Yunis Abdelhamid -
Hicham Boudaoui
Pablo Rosari84'
-
Alexis Claude-Maurice
Morgan Sanso84'
-
Youssouf Ndayishimiye
84'
-
Jeremie Boga
82'
-
78'
Yunis Abdelhamid -
Evann Guessand
Gaëtan Labord76'
-
75'
Oumar Diakite
Mohamed Daram -
68'
Keito Nakamura
Amir Richardso -
68'
Reda Khadra
Thomas Foke -
61'
Thomas Foket -
Gaëtan Laborde
55'
- Thống kê Nice đấu với Stade Reims
| 15(5) | Sút bóng | 9(2) |
| 9 | Phạt góc | 0 |
| 13 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 6 | Việt vị | 1 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Nice
-
1M. Bulka
-
23J. Lotomba
-
6J. Todibo
-
4Dante
-
26M. Bard
-
8P. Rosario
-
55Y. Ndayishimiye
-
11M. Sanson
-
9T. Moffi
-
24G. Laborde
-
7J. Boga
- Đội hình dự bị:
-
28H. Boudaoui
-
38B. Amraoui
-
37R. Belahyane
-
32Tom Louchet
-
77T. Boulhendi
-
29E. Guessand
-
18R. Ilie
-
15J. Bryan
-
27Aliou Balde
Đội hình Stade Reims
-
94Y. Diouf
-
5Abdelhamid
-
2J. Okumu
-
24E. Agbadou
-
25T. De Smet
-
10T. Teuma
-
21A. Matusiwa
-
8A. Richardson
-
32T. Foket
-
9M. Daramy
-
7J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
11A. Salama
-
96A. Olliero
-
22O. Diakite
-
32T. Foket
-
72Amadou Kone
-
14R. Khadra
-
27E. Toure
-
56Killian Prouchet
-
17K. Nakamura
Số liệu đối đầu Nice gặp Stade Reims
Nice
60%
Hòa
40%
Stade Reims
0%
| 03/05 | Nice | 1 - 0 | Stade Reims |
| 12/01 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
| 07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
| 10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
| 18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ NICE
- PHONG ĐỘ STADE REIMS1
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims |
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi |
| 04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble |
| 27/09 | Nancy | 0 - 1 | Stade Reims |
| 24/09 | Stade Reims | 4 - 1 | Clermont |
Nhận định, soi kèo Nice vs Stade Reims
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Điểm tựa sân nhà sẽ củng cố sức mạnh giúp NIC thi đấu tự tin trước khách.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nice gặp Stade Reims
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 7 | 18 |
| 2. | PSG | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
| 3. | Strasbourg | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
| 4. | Lens | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 16 |
| 5. | Lyon | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 15 |
| 6. | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 7. | Monaco | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 14 |
| 8. | Toulouse | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 13 |
| 9. | Stade Rennais | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 12 | 11 |
| 10. | Nice | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Lorient | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 19 | 8 |
| 15. | Auxerre | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 |
| 16. | Le Havre | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 |
| 17. | Angers | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 |
| 18. | Metz | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 |