Số liệu thống kê, nhận định NIPPATSU YOKOHAMA NỮ gặp VIA. MIYAZAKI NỮ
Nữ Nhật, vòng 12
Nippatsu Yokohama Nữ
FT
0 - 1
(0-0)
Via. Miyazaki Nữ
- Thống kê Nippatsu Yokohama Nữ đấu với Via. Miyazaki Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nippatsu Yokohama Nữ gặp Via. Miyazaki Nữ
Nippatsu Yokohama Nữ
0%
Hòa
0%
Via. Miyazaki Nữ
100%
- PHONG ĐỘ NIPPATSU YOKOHAMA NỮ
- PHONG ĐỘ VIA. MIYAZAKI NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nippatsu Yokohama Nữ gặp Via. Miyazaki Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 21 | 15 | 3 | 3 | 32 | 11 | 48 |
2. | Shizuoka SSU(W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 47 | 26 | 38 |
3. | Iga Kunoichi Nữ | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 20 | 38 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 21 | 10 | 4 | 7 | 29 | 25 | 34 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 21 | 8 | 6 | 7 | 27 | 23 | 30 |
6. | Ehime FC Nữ | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 37 | 26 |
7. | Orca Kamogawa Nữ | 21 | 5 | 10 | 6 | 15 | 18 | 25 |
8. | Okayama BY Nữ | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 31 | 25 |
9. | Setagaya Sfida Nữ | 21 | 5 | 9 | 7 | 31 | 31 | 24 |
10. | Nippatsu Yokohama Nữ | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 26 | 24 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 21 | 2 | 10 | 9 | 24 | 40 | 16 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 07/06 | |||
11h00 | NGU Loverledge Nữ | 2 - 1 | Nittaidai FIELDS (W) |
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 2 - 4 | Ehime FC Nữ |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 2 | Orca Kamogawa Nữ |
13h00 | Nippatsu Yokohama Nữ | 3 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 08/06 | |||
11h00 | Iga Kunoichi Nữ | 0 - 1 | Okayama BY Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 2 - 1 | Shizuoka SSU(W) |