Số liệu thống kê, nhận định NIPPON SS UNIV NỮ gặp ORCA KAMOGAWA NỮ
Nữ Nhật, vòng Play off 5
Nippon SS Univ Nữ
FT
0 - 0
(0-0)
Orca Kamogawa Nữ
- Thống kê Nippon SS Univ Nữ đấu với Orca Kamogawa Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nippon SS Univ Nữ gặp Orca Kamogawa Nữ
Nippon SS Univ Nữ
50%
Hòa
50%
Orca Kamogawa Nữ
0%
- PHONG ĐỘ NIPPON SS UNIV NỮ
- PHONG ĐỘ ORCA KAMOGAWA NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nippon SS Univ Nữ gặp Orca Kamogawa Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 17 | 12 | 3 | 2 | 23 | 8 | 39 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 18 | 33 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 22 | 32 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 27 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 25 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 18 | 5 | 8 | 5 | 28 | 25 | 23 |
7. | Orca Kamogawa Nữ | 18 | 4 | 10 | 4 | 14 | 15 | 22 |
8. | Okayama BY Nữ | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 25 | 22 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 25 | 20 |
10. | Ehime FC Nữ | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 32 | 20 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 17 | 1 | 9 | 7 | 18 | 29 | 12 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT