Số liệu thống kê, nhận định NORDSJAELLAND gặp AALBORG BK
VĐQG Đan Mạch, vòng 18
Nordsjaelland
FT
2 - 2
(1-1)
Aalborg BK
- Thống kê Nordsjaelland đấu với Aalborg BK
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nordsjaelland gặp Aalborg BK
Nordsjaelland
60%
Hòa
20%
Aalborg BK
20%
27/02 | Aalborg BK | 1 - 2 | Nordsjaelland |
20/07 | Nordsjaelland | 3 - 0 | Aalborg BK |
14/11 | Nordsjaelland | 5 - 1 | Aalborg BK |
14/08 | Aalborg BK | 0 - 0 | Nordsjaelland |
31/10 | Nordsjaelland | 0 - 2 | Aalborg BK |
- PHONG ĐỘ NORDSJAELLAND
23/09 | Randers | 3 - 0 | Nordsjaelland |
14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
31/08 | Odense BK | 1 - 2 | Nordsjaelland |
26/08 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Viborg |
15/08 | Nordsjaelland | 1 - 3 | Kobenhavn |
- PHONG ĐỘ AALBORG BK1
21/09 | Aalborg BK | 3 - 0 | B93 Kobenhavn |
17/09 | Aalborg BK | 0 - 3 | Midtjylland |
14/09 | Aalborg BK | 4 - 0 | Middelfart |
02/09 | Marstal/Rise | 1 - 6 | Aalborg BK |
29/08 | Aarhus Fremad | 5 - 1 | Aalborg BK |
Nhận định, soi kèo Nordsjaelland vs Aalborg BK
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NORD khi thắng 16/31 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NORD
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*-0.98
4/5 trận gần đây của NORD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AALB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nordsjaelland gặp Aalborg BK
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 8 | 20 |
2. | Midtjylland | 9 | 5 | 3 | 1 | 23 | 12 | 18 |
3. | Kobenhavn | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 13 | 17 |
4. | Brondby | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 10 | 15 |
5. | Randers | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | 13 |
6. | Nordsjaelland | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 17 | 12 |
7. | Sonderjyske | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | 11 |
8. | Fredericia | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 18 | 11 |
9. | Odense BK | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 22 | 11 |
10. | Silkeborg IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 20 | 10 |
11. | Viborg | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 15 | 9 |
12. | Vejle | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 13 | 6 |