Số liệu thống kê, nhận định NYIREGYHAZA gặp GYORI ETO
VĐQG Hungary, vòng 1
Nyiregyhaza
FT
2 - 1
(1-0)
Gyori ETO
- Thống kê Nyiregyhaza đấu với Gyori ETO
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Nyiregyhaza gặp Gyori ETO
Nyiregyhaza
40%
Hòa
20%
Gyori ETO
40%
31/08 | Gyori ETO | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
08/03 | Nyiregyhaza | 0 - 1 | Gyori ETO |
03/11 | Gyori ETO | 1 - 1 | Nyiregyhaza |
27/07 | Nyiregyhaza | 2 - 1 | Gyori ETO |
11/04 | Gyori ETO | 2 - 3 | Nyiregyhaza |
- PHONG ĐỘ NYIREGYHAZA
04/10 | Nyiregyhaza | 3 - 1 | Zalaegerzseg |
27/09 | Ujpest | 2 - 2 | Nyiregyhaza |
20/09 | Nyiregyhaza | 1 - 1 | Paksi |
31/08 | Gyori ETO | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
24/08 | Nyiregyhaza | 1 - 4 | Diosgyori |
- PHONG ĐỘ GYORI ETO1
05/10 | Debreceni | 1 - 1 | Gyori ETO |
28/09 | Gyori ETO | 0 - 2 | Ferencvaros |
21/09 | Puskas Akademia | 0 - 2 | Gyori ETO |
31/08 | Gyori ETO | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
29/08 | Rapid Wien | 2 - 0 | Gyori ETO |
Nhận định, soi kèo Nyiregyhaza vs Gyori ETO
Châu Á: 0.71*0 : 0*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GYO khi thắng 7/10 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GYO
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của NYI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GYO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nyiregyhaza gặp Gyori ETO
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paksi | 9 | 5 | 4 | 0 | 24 | 14 | 19 |
2. | Ferencvaros | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 8 | 15 |
3. | Debreceni | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 11 | 15 |
4. | Gyori ETO | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 10 | 13 |
5. | MTK Budapest | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 13 |
6. | Kisvarda FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | 13 |
7. | Puskas Akademia | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 15 | 11 |
8. | Ujpest | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 12 | 9 |
9. | Nyiregyhaza | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 18 | 9 |
10. | Diosgyori | 9 | 1 | 5 | 3 | 12 | 17 | 8 |
11. | Zalaegerzseg | 9 | 1 | 4 | 4 | 16 | 18 | 7 |
12. | Kazincbarcikai SC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 18 | 7 |