Số liệu thống kê, nhận định ODENSE BK gặp HVIDOVRE IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 15
Odense BK
FT
0 - 2
(0-0)
Hvidovre IF
- Thống kê Odense BK đấu với Hvidovre IF
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Odense BK gặp Hvidovre IF
Odense BK
40%
Hòa
40%
Hvidovre IF
20%
26/04 | Odense BK | 1 - 1 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Odense BK |
15/03 | Hvidovre IF | 0 - 0 | Odense BK |
03/08 | Odense BK | 2 - 0 | Hvidovre IF |
16/05 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Odense BK |
- PHONG ĐỘ ODENSE BK
14/09 | Silkeborg IF | 2 - 1 | Odense BK |
31/08 | Odense BK | 1 - 2 | Nordsjaelland |
28/08 | Kalundborg GB | 0 - 11 | Odense BK |
23/08 | Kobenhavn | 1 - 1 | Odense BK |
19/08 | Odense BK | 1 - 5 | Aarhus AGF |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF1
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
20/08 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Middelfart |
Nhận định, soi kèo Odense BK vs Hvidovre IF
Châu Á: 0.90*0 : 1*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ODE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ODE
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của ODE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của HIF cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Odense BK gặp Hvidovre IF
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Aarhus AGF | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 17 |
2. | Kobenhavn | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 10 | 16 |
3. | Midtjylland | 8 | 4 | 3 | 1 | 21 | 12 | 15 |
4. | Brondby | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 9 | 15 |
5. | Nordsjaelland | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 14 | 12 |
6. | Fredericia | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | 10 |
7. | Sonderjyske | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 14 | 10 |
8. | Randers | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | 10 |
9. | Viborg | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 13 | 9 |
10. | Silkeborg IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 17 | 9 |
11. | Odense BK | 8 | 2 | 2 | 4 | 13 | 20 | 8 |
12. | Vejle | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | 4 |