Số liệu thống kê, nhận định OH LEUVEN gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng 23
OH Leuven
FT
0 - 0
(0-0)
Gent
- Thống kê OH Leuven đấu với Gent
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu OH Leuven gặp Gent
OH Leuven
60%
Hòa
20%
Gent
20%
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
| 02/11 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent |
| 31/10 | RFC Seraing | 1 - 3 | OH Leuven |
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
| 18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ GENT1
| 10/11 | Gent | 1 - 1 | Racing Genk |
| 02/11 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent |
| 31/10 | Gent | 5 - 0 | Patro Eisden |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
Nhận định, soi kèo OH Leuven vs Gent
Châu Á: 0.82*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của LEUV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng OH Leuven gặp Gent
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 8 | 33 |
| 2. | Club Brugge | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 13 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 13 | 25 |
| 4. | Sint Truiden | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 24 |
| 5. | KV Mechelen | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 21 |
| 6. | Gent | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 22 | 21 |
| 7. | Racing Genk | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 19 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ