Số liệu thống kê, nhận định OH LEUVEN gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng 20
OH Leuven
FT
2 - 1
(2-0)
Standard Liege
- Thống kê OH Leuven đấu với Standard Liege
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu OH Leuven gặp Standard Liege
OH Leuven
60%
Hòa
40%
Standard Liege
0%
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
26/04 | OH Leuven | 1 - 1 | Standard Liege |
23/04 | Standard Liege | 0 - 1 | OH Leuven |
08/12 | Standard Liege | 1 - 1 | OH Leuven |
01/09 | OH Leuven | 2 - 0 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ OH LEUVEN
20/09 | OH Leuven | 1 - 2 | RAA L Louviere |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
25/08 | Dender | 0 - 1 | OH Leuven |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
Nhận định, soi kèo OH Leuven vs Standard Liege
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của LEUV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng OH Leuven gặp Standard Liege
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
5. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
8. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
9. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
10. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
11. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
13. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
14. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ