Số liệu thống kê, nhận định OKZHETPES gặp FK KYZYLZHAR
VĐQG Kazakhstan, vòng 11
Okzhetpes
FT
3 - 2
(1-0)
FK Kyzylzhar
- Thống kê Okzhetpes đấu với FK Kyzylzhar
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Okzhetpes gặp FK Kyzylzhar
Okzhetpes
60%
Hòa
0%
FK Kyzylzhar
40%
13/09 | FK Kyzylzhar | 3 - 1 | Okzhetpes |
31/05 | Okzhetpes | 3 - 2 | FK Kyzylzhar |
01/10 | FK Kyzylzhar | 1 - 2 | Okzhetpes |
15/03 | Okzhetpes | 0 - 1 | FK Kyzylzhar |
17/10 | Okzhetpes | 2 - 1 | FK Kyzylzhar |
- PHONG ĐỘ OKZHETPES
28/09 | Okzhetpes | 1 - 2 | Astana |
13/09 | FK Kyzylzhar | 3 - 1 | Okzhetpes |
31/08 | Okzhetpes | 0 - 1 | Kairat Almaty |
17/08 | Aktobe | 2 - 1 | Okzhetpes |
09/08 | Okzhetpes | 1 - 2 | Zhetysu Taldykorgan |
- PHONG ĐỘ FK KYZYLZHAR1
27/09 | Aktobe | 1 - 0 | FK Kyzylzhar |
13/09 | FK Kyzylzhar | 3 - 1 | Okzhetpes |
28/08 | Ordabasy | 0 - 0 | FK Kyzylzhar |
23/08 | Yelimay Semey | 2 - 0 | FK Kyzylzhar |
16/08 | FK Kyzylzhar | 1 - 1 | FC Zhenis |
Nhận định, soi kèo Okzhetpes vs FK Kyzylzhar
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*0.91
OKZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KYZY thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: OKZ
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của OKZ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Okzhetpes gặp FK Kyzylzhar
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Astana | 23 | 15 | 5 | 3 | 58 | 26 | 50 |
2. | Kairat Almaty | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 17 | 49 |
3. | Tobol Kostanay | 23 | 14 | 5 | 4 | 40 | 22 | 47 |
4. | Aktobe | 24 | 13 | 3 | 8 | 34 | 21 | 42 |
5. | Yelimay Semey | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 26 | 42 |
6. | FC Zhenis | 23 | 8 | 10 | 5 | 32 | 25 | 34 |
7. | Ordabasy | 23 | 8 | 7 | 8 | 28 | 24 | 31 |
8. | Okzhetpes | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 35 | 29 |
9. | FK Kyzylzhar | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 31 | 24 |
10. | Zhetysu Taldykorgan | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 33 | 24 |
11. | Ulytau Zhezkazgan | 24 | 5 | 6 | 13 | 17 | 38 | 21 |
12. | Kaisar Kyzylorda | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 39 | 20 |
13. | Atyrau | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 39 | 18 |
14. | Turan (KAZ) | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 48 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG KAZAKHSTAN