Số liệu thống kê, nhận định OLYMPIAKOS NIC. gặp AEL LIMASSOL
VĐQG Síp, vòng Play Off 7
Olympiakos Nic.
FT
2 - 1
(2-0)
AEL Limassol
- Thống kê Olympiakos Nic. đấu với AEL Limassol
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Olympiakos Nic. gặp AEL Limassol
Olympiakos Nic.
20%
Hòa
40%
AEL Limassol
40%
| 23/08 | AEL Limassol | 2 - 0 | Olympiakos Nic. |
| 30/04 | Olympiakos Nic. | 1 - 1 | AEL Limassol |
| 26/04 | AEL Limassol | 1 - 0 | Olympiakos Nic. |
| 05/04 | Olympiakos Nic. | 0 - 0 | AEL Limassol |
| 13/03 | AEL Limassol | 0 - 1 | Olympiakos Nic. |
- PHONG ĐỘ OLYMPIAKOS NIC.
| 05/11 | ASIL Lysi | 0 - 2 | Olympiakos Nic. |
| 01/11 | Omonia Aradippou | 0 - 1 | Olympiakos Nic. |
| 25/10 | Olympiakos Nic. | 2 - 2 | Apollon Limassol |
| 19/10 | Apoel FC | 2 - 2 | Olympiakos Nic. |
| 04/10 | Olympiakos Nic. | 1 - 1 | EN Paralimni |
- PHONG ĐỘ AEL LIMASSOL1
| 03/11 | Pafos FC | 1 - 0 | AEL Limassol |
| 27/10 | AEL Limassol | 1 - 0 | Digenis Ypsonas |
| 19/10 | Aris Limassol | 4 - 0 | AEL Limassol |
| 05/10 | AEL Limassol | 4 - 1 | Anorthosis |
| 27/09 | AEL Limassol | 0 - 2 | Akritas |
Nhận định, soi kèo Olympiakos Nic. vs AEL Limassol
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*0.98
ONIC đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, AEL thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: ONIC
Tài xỉu: 0.82*3*1.00
3/5 trận gần đây của ONIC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AEL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Olympiakos Nic. gặp AEL Limassol
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Apoel FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 6 | 20 |
| 2. | Aris Limassol | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 6 | 20 |
| 3. | Omonia Nicosia | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 4 | 19 |
| 4. | Pafos FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 15 | 6 | 18 |
| 5. | AEK Larnaca | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 17 |
| 6. | Ethnikos Achnas | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 15 | 14 |
| 7. | Apollon Limassol | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | 13 |
| 8. | Olympiakos Nic. | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 13 | 10 |
| 9. | AEL Limassol | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 17 | 10 |
| 10. | Akritas | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | 8 |
| 11. | Digenis Ypsonas | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 12 | 7 |
| 12. | Omonia Aradippou | 9 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 7 |
| 13. | Anorthosis | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 17 | 7 |
| 14. | EN Paralimni | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 17 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP