Số liệu thống kê, nhận định OLYMPIAKOS gặp VOLOS NFC
VĐQG Hy Lạp, vòng 31
Olympiakos
FT
5 - 0
(3-0)
Volos NFC
- Thống kê Olympiakos đấu với Volos NFC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Olympiakos gặp Volos NFC
Olympiakos
100%
Hòa
0%
Volos NFC
0%
| 29/10 | Olympiakos | 5 - 0 | Volos NFC |
| 30/08 | Volos NFC | 0 - 2 | Olympiakos |
| 07/12 | Olympiakos | 3 - 0 | Volos NFC |
| 18/08 | Volos NFC | 0 - 2 | Olympiakos |
| 04/03 | Olympiakos | 3 - 0 | Volos NFC |
- PHONG ĐỘ OLYMPIAKOS
| 05/11 | Olympiakos | 1 - 1 | PSV Eindhoven |
| 02/11 | Olympiakos | 2 - 1 | Aris Salonica |
| 29/10 | Olympiakos | 5 - 0 | Volos NFC |
| 27/10 | Olympiakos | 2 - 0 | AEK Athens |
| 21/10 | Barcelona | 6 - 1 | Olympiakos |
- PHONG ĐỘ VOLOS NFC1
| 01/11 | Volos NFC | 1 - 0 | Panathinaikos |
| 29/10 | Olympiakos | 5 - 0 | Volos NFC |
| 27/10 | PAOK | 3 - 0 | Volos NFC |
| 19/10 | Volos NFC | 2 - 1 | Panserraikos |
| 05/10 | Larissa | 2 - 5 | Volos NFC |
Nhận định, soi kèo Olympiakos vs Volos NFC
Châu Á: 0.97*0 : 2 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OLY khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OLY
Tài xỉu: 0.99*3 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của OLY có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Olympiakos gặp Volos NFC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PAOK Salonica | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 2. | Olympiakos | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 6 | 22 |
| 3. | AEK Athens | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 7 | 19 |
| 4. | Levadiakos | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 10 | 15 |
| 5. | Volos NFC | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 12 |
| 7. | Kifisia FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 |
| 8. | Aris Salonica | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | 12 |
| 9. | Panetolikos | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 16 | 11 |
| 10. | Atromitos | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 11 | 9 |
| 11. | AE Larisa | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | 7 |
| 12. | Asteras Tripolis | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 16 | 6 |
| 13. | OFI Creta | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | 6 |
| 14. | Panserraikos | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP