Số liệu thống kê, nhận định OLYMPIQUE AKBOU gặp US BISKRA
VĐQG Algeria, vòng 28
Olympique Akbou
FT
2 - 0
(2-0)
US Biskra
- Thống kê Olympique Akbou đấu với US Biskra
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Olympique Akbou gặp US Biskra
Olympique Akbou
100%
Hòa
0%
US Biskra
0%
11/06 | Olympique Akbou | 2 - 0 | US Biskra |
14/12 | US Biskra | 0 - 1 | Olympique Akbou |
- PHONG ĐỘ OLYMPIQUE AKBOU
19/09 | Paradou AC | 1 - 2 | Olympique Akbou |
12/09 | Olympique Akbou | 0 - 1 | MC Alger |
07/09 | JS Kabylie | 0 - 0 | Olympique Akbou |
29/08 | Olympique Akbou | 1 - 0 | MC Oran |
22/08 | Olympique Akbou | 1 - 0 | ES Mostaganem |
- PHONG ĐỘ US BISKRA1
20/06 | ES Setif | 1 - 0 | US Biskra |
17/06 | US Biskra | 1 - 2 | USM Khenchela |
11/06 | Olympique Akbou | 2 - 0 | US Biskra |
26/05 | US Biskra | 0 - 2 | MC Oran |
19/05 | CS Constantine | 3 - 0 | US Biskra |
Nhận định, soi kèo Olympique Akbou vs US Biskra
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OLYAK khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OLYAK
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của OLYAK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UBCS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Olympique Akbou gặp US Biskra
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MB Rouisset | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 10 |
2. | Olympique Akbou | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 |
3. | MC Alger | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 |
4. | CS Constantine | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
5. | MC Oran | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
6. | USM Khenchela | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 5 | 7 |
7. | JS Saoura | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
8. | ES Setif | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | 6 |
9. | ES Mostaganem | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 |
10. | USM Alger | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 |
11. | ASO Chlef | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 5 |
12. | CR Belouizdad | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
13. | ES Ben Aknoun | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
14. | JS Kabylie | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
15. | MC El Bayadh | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | 2 |
16. | Paradou AC | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA