Số liệu thống kê, nhận định ORCA KAMOGAWA NỮ gặp NGU LOVERLEDGE NỮ
Nữ Nhật, vòng Play off 3
Orca Kamogawa Nữ
05/10
10:00
-
NGU Loverledge Nữ
Số liệu đối đầu Orca Kamogawa Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
Orca Kamogawa Nữ
0%
Hòa
80%
NGU Loverledge Nữ
20%
- PHONG ĐỘ ORCA KAMOGAWA NỮ
- PHONG ĐỘ NGU LOVERLEDGE NỮ1
Bảng xếp hạng, thứ hạng Orca Kamogawa Nữ gặp NGU Loverledge Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 20 | 14 | 3 | 3 | 31 | 11 | 45 |
2. | Shizuoka SSU(W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 47 | 26 | 38 |
3. | Iga Kunoichi Nữ | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 18 | 37 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 24 | 31 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 21 | 29 |
6. | Orca Kamogawa Nữ | 20 | 5 | 10 | 5 | 15 | 17 | 25 |
7. | Okayama BY Nữ | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 29 | 25 |
8. | Setagaya Sfida Nữ | 21 | 5 | 9 | 7 | 31 | 31 | 24 |
9. | Nippatsu Yokohama Nữ | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 26 | 24 |
10. | Ehime FC Nữ | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 37 | 23 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 20 | 2 | 10 | 8 | 24 | 38 | 16 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 21 | 2 | 6 | 13 | 13 | 32 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
11h00 | Shizuoka SSU(W) | 3 - 1 | Setagaya Sfida Nữ |
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 2 | Nippatsu Yokohama Nữ |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
10h00 | Orca Kamogawa Nữ | vs | NGU Loverledge Nữ |
11h00 | Ehime FC Nữ | vs | Nittaidai FIELDS (W) |
11h00 | AS Harima Albion Nữ | vs | Iga Kunoichi Nữ |
11h00 | Okayama BY Nữ | vs | Via. Miyazaki Nữ |
C.Nhật, ngày 12/10 | |||
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | vs | AS Harima Albion Nữ |