Số liệu thống kê, nhận định OREBRO gặp ESKILSTUNA CITY
VĐQG Thụy Điển, vòng 22
Orebro
FT
3 - 1
(2-1)
Eskilstuna City
- Thống kê Orebro đấu với Eskilstuna City
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Orebro gặp Eskilstuna City
Orebro
80%
Hòa
0%
Eskilstuna City
20%
| 11/11 | Eskilstuna City | 3 - 0 | Orebro |
| 30/04 | Orebro | 3 - 0 | Eskilstuna City |
| 01/10 | Eskilstuna City | 0 - 1 | Orebro |
| 24/05 | Orebro | 1 - 0 | Eskilstuna City |
| 31/08 | Orebro | 3 - 1 | Eskilstuna City |
- PHONG ĐỘ OREBRO
| 26/10 | Orebro | 1 - 2 | Landskrona |
| 19/10 | Helsingborg | 3 - 2 | Orebro |
| 05/10 | Orebro | 4 - 1 | Falkenbergs |
| 01/10 | Kalmar | 2 - 1 | Orebro |
| 25/09 | Orebro | 1 - 1 | Varbergs BoIS |
- PHONG ĐỘ ESKILSTUNA CITY1
| 25/10 | Eskilstuna City | 0 - 3 | Stockholm Intl |
| 19/10 | Vasalunds | 4 - 2 | Eskilstuna City |
| 11/10 | Eskilstuna City | 3 - 4 | IFK Stocksund |
| 04/10 | United IK Nordic | 3 - 2 | Eskilstuna City |
| 27/09 | Eskilstuna City | 3 - 1 | Hammarby Talang |
Nhận định, soi kèo Orebro vs Eskilstuna City
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.97
ORE thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên ESK khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ESK
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.95
4/5 trận gần đây của ORE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ESK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Orebro gặp Eskilstuna City
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Mjallby AIF | 28 | 21 | 6 | 1 | 51 | 18 | 69 |
| 2. | Hammarby | 28 | 18 | 4 | 6 | 56 | 28 | 58 |
| 3. | GAIS | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 27 | 51 |
| 4. | Goteborg | 28 | 15 | 2 | 11 | 39 | 33 | 47 |
| 5. | Djurgardens | 28 | 12 | 9 | 7 | 49 | 31 | 45 |
| 6. | Malmo | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 31 | 45 |
| 7. | AIK Solna | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 31 | 45 |
| 8. | Elfsborg | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 45 | 40 |
| 9. | Hacken | 28 | 9 | 7 | 12 | 41 | 48 | 34 |
| 10. | Sirius | 28 | 9 | 6 | 13 | 48 | 49 | 33 |
| 11. | Halmstads | 28 | 9 | 4 | 15 | 22 | 50 | 31 |
| 12. | Brommapojkarna | 28 | 9 | 3 | 16 | 39 | 44 | 30 |
| 13. | Norrkoping | 28 | 8 | 5 | 15 | 39 | 53 | 29 |
| 14. | Degerfors IF | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 50 | 26 |
| 15. | Osters | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 44 | 25 |
| 16. | Varnamo | 28 | 3 | 7 | 18 | 35 | 61 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN