Số liệu thống kê, nhận định ORLEANS gặp DUNKERQUE
Hạng 3 Pháp, vòng 20
Orleans
R. Armand (65')
FT
1 - 1
(0-0)
Dunkerque
(54') R. Bayard
- Thống kê Orleans đấu với Dunkerque
| 8(3) | Sút bóng | 2(0) |
| 7 | Phạt góc | 0 |
| 14 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 59% | Cầm bóng | 41% |
Số liệu đối đầu Orleans gặp Dunkerque
Orleans
0%
Hòa
60%
Dunkerque
40%
- PHONG ĐỘ ORLEANS
| 22/10 | Villefranche | 1 - 2 | Orleans |
| 18/10 | Orleans | 2 - 1 | Caen |
| 04/10 | Paris 13 Atletico | 2 - 2 | Orleans |
| 27/09 | Orleans | 3 - 2 | Stade Briochin |
| 20/09 | Rouen | 1 - 0 | Orleans |
- PHONG ĐỘ DUNKERQUE1
| 01/11 | Stade Reims | 1 - 2 | Dunkerque |
| 29/10 | Dunkerque | 3 - 0 | Red Star 93 |
| 25/10 | Pau FC | 0 - 3 | Dunkerque |
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier |
| 04/10 | SC Bastia | 0 - 0 | Dunkerque |
Nhận định, soi kèo Orleans vs Dunkerque
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKQ khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKQ
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.85
3/5 trận gần đây của ORLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DKQ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Orleans gặp Dunkerque
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rouen | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 8 | 27 |
| 2. | Sochaux | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 8 | 20 |
| 3. | Dijon | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 7 | 20 |
| 4. | Versailles | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 9 | 20 |
| 5. | Orleans | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 16 | 20 |
| 6. | Aubagne FC | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 11 | 17 |
| 7. | Fleury 91 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 9 | 16 |
| 8. | Concarneau | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | 16 |
| 9. | Caen | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 11 | 15 |
| 10. | Valenciennes | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
| 11. | Paris 13 Atletico | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 18 | 15 |
| 12. | Chateauroux | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 15 | 12 |
| 13. | Le Puy Foot | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | 11 |
| 14. | Villefranche | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 19 | 11 |
| 15. | Quevilly | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 18 | 9 |
| 16. | Bourg BP 01 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 17. | Stade Briochin | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | 6 |
| 18. | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |