Số liệu thống kê, nhận định PADIDEH KHORASAN gặp ESTEGHLAL TEHRAN
VĐQG Iran, vòng 11
Padideh Khorasan
FT
0 - 3
(0-3)
Esteghlal Tehran
- Thống kê Padideh Khorasan đấu với Esteghlal Tehran
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Padideh Khorasan gặp Esteghlal Tehran
Padideh Khorasan
0%
Hòa
20%
Esteghlal Tehran
80%
- PHONG ĐỘ PADIDEH KHORASAN
02/06 | Padideh Khorasan | 0 - 0 | Foolad Khozestan |
29/05 | Persepolis | 2 - 1 | Padideh Khorasan |
19/05 | Sepahan | 3 - 0 | Padideh Khorasan |
14/05 | Padideh Khorasan | 1 - 1 | Peykan |
09/05 | Esteghlal Tehran | 1 - 0 | Padideh Khorasan |
- PHONG ĐỘ ESTEGHLAL TEHRAN1
17/09 | Al Wasl | 7 - 1 | Esteghlal Tehran |
12/09 | Esteghlal Khu. | 1 - 0 | Esteghlal Tehran |
26/08 | Esteghlal Tehran | 3 - 3 | Zobahan |
19/08 | Tractor SC | 0 - 1 | Esteghlal Tehran |
29/05 | Esteghlal Tehran | 0 - 0 | Malavan Bandar |
Nhận định, soi kèo Padideh Khorasan vs Esteghlal Tehran
Châu Á: 0.80*1 1/4 : 0*-0.96
PADI thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trong khi đó, ETEH chơi tốt khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: ETEH
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.77
4/5 trận gần đây của PADI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ETEH cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Padideh Khorasan gặp Esteghlal Tehran
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fajr Sepasi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
2. | Kheybar Khorram. | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
3. | Gol Gohar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
4. | Chad. Ardakan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
5. | Persepolis | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
8. | Esteghlal Khu. | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
9. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
10. | Shamsazar Qazvin | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 4 |
11. | Zobahan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
12. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
13. | Foolad Khozestan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
14. | Aluminium Arak | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
15. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
16. | Mes Rafsanjan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN