Số liệu thống kê, nhận định PANATHINAIKOS gặp LAMIA FC
VĐQG Hy Lạp, vòng 21
Panathinaikos
FT
2 - 0
(1-0)
Lamia FC
- Thống kê Panathinaikos đấu với Lamia FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Panathinaikos gặp Lamia FC
Panathinaikos
60%
Hòa
20%
Lamia FC
20%
| 23/02 | Lamia FC | 3 - 1 | Panathinaikos |
| 11/11 | Panathinaikos | 1 - 0 | Lamia FC |
| 21/04 | Lamia FC | 0 - 5 | Panathinaikos |
| 14/04 | Panathinaikos | 3 - 1 | Lamia FC |
| 18/02 | Panathinaikos | 2 - 2 | Lamia FC |
- PHONG ĐỘ PANATHINAIKOS
| 07/11 | Malmo | 0 - 1 | Panathinaikos |
| 01/11 | Volos NFC | 1 - 0 | Panathinaikos |
| 30/10 | Atromitos | 1 - 2 | Panathinaikos |
| 26/10 | Panathinaikos | 2 - 0 | Asteras Tripolis |
| 24/10 | Feyenoord | 3 - 1 | Panathinaikos |
- PHONG ĐỘ LAMIA FC1
| 23/05 | Kallithea | 3 - 0 | Lamia FC |
| 18/05 | Lamia FC | 1 - 3 | Panetolikos |
| 15/05 | Volos NFC | 3 - 0 | Lamia FC |
| 10/05 | Lamia FC | 2 - 1 | Panserraikos |
| 06/05 | Lamia FC | 2 - 3 | Levadiakos |
Nhận định, soi kèo Panathinaikos vs Lamia FC
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PANA khi thắng 12/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PANA
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của PANA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LAMI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Panathinaikos gặp Lamia FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PAOK Salonica | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 2. | Olympiakos | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 6 | 22 |
| 3. | AEK Athens | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 7 | 19 |
| 4. | Levadiakos | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 10 | 15 |
| 5. | Volos NFC | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 12 |
| 7. | Kifisia FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 |
| 8. | Aris Salonica | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 11 | 12 |
| 9. | Panetolikos | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 16 | 11 |
| 10. | Atromitos | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 11 | 9 |
| 11. | AE Larisa | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | 7 |
| 12. | Asteras Tripolis | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 16 | 6 |
| 13. | OFI Creta | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | 6 |
| 14. | Panserraikos | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 20 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP