Số liệu thống kê, nhận định PAOK SALONICA gặp ASTERAS TRIPOLIS
VĐQG Hy Lạp, vòng 25
PAOK Salonica
FT
2 - 0
(1-0)
Asteras Tripolis
- Thống kê PAOK Salonica đấu với Asteras Tripolis
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu PAOK Salonica gặp Asteras Tripolis
PAOK Salonica
80%
Hòa
20%
Asteras Tripolis
0%
| 29/09 | Asteras Tripolis | 3 - 3 | PAOK |
| 03/03 | PAOK | 2 - 0 | Asteras Tripolis |
| 25/11 | Asteras Tripolis | 1 - 2 | PAOK |
| 17/12 | Asteras Tripolis | 1 - 4 | PAOK |
| 21/08 | PAOK | 3 - 0 | Asteras Tripolis |
- PHONG ĐỘ PAOK SALONICA
| 27/10 | PAOK | 3 - 0 | Volos NFC |
| 24/10 | Lille | 3 - 4 | PAOK |
| 20/10 | AEK Athens | 0 - 2 | PAOK |
| 06/10 | PAOK | 2 - 1 | Olympiakos |
| 03/10 | Celta Vigo | 3 - 1 | PAOK |
- PHONG ĐỘ ASTERAS TRIPOLIS1
| 26/10 | Panathinaikos | 2 - 0 | Asteras Tripolis |
| 19/10 | Asteras Tripolis | 2 - 2 | Kifisia FC |
| 04/10 | Panserraikos | 2 - 1 | Asteras Tripolis |
| 29/09 | Asteras Tripolis | 3 - 3 | PAOK |
| 21/09 | Volos NFC | 2 - 1 | Asteras Tripolis |
Nhận định, soi kèo PAOK Salonica vs Asteras Tripolis
Châu Á: 0.95*0 : 1 1/2*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAOK khi thắng 23/44 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAOK
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của PAOK có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng PAOK Salonica gặp Asteras Tripolis
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PAOK Salonica | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 5 | 20 |
| 2. | Olympiakos | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 5 | 19 |
| 3. | AEK Athens | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 16 |
| 4. | Levadiakos | 8 | 3 | 3 | 2 | 19 | 10 | 12 |
| 5. | Panathinaikos | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 12 |
| 6. | Aris Salonica | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | 12 |
| 7. | Volos NFC | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 13 | 12 |
| 8. | Atromitos | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
| 9. | Kifisia FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
| 10. | Panetolikos | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 15 | 8 |
| 11. | AE Larisa | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 13 | 7 |
| 12. | OFI Creta | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 16 | 6 |
| 13. | Panserraikos | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 15 | 5 |
| 14. | Asteras Tripolis | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 16 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP