Số liệu thống kê, nhận định PARTICK THISTLE gặp CELTIC
VĐQG Scotland, vòng 23
Partick Thistle
C. Sammon (PEN 34')
FT
1 - 2
(1-0)
Celtic
(70') L. Griffiths (Kiến tạo: S. Brown)
(PEN 55') S. Sinclair
- Thống kê Partick Thistle đấu với Celtic
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Partick Thistle gặp Celtic
Partick Thistle
0%
Hòa
0%
Celtic
100%
26/09 | Celtic | 5 - 0 | Partick Thistle |
10/02 | Celtic | 3 - 2 | Partick Thistle |
24/01 | Partick Thistle | 1 - 2 | Celtic |
21/12 | Celtic | 2 - 0 | Partick Thistle |
12/08 | Partick Thistle | 0 - 1 | Celtic |
- PHONG ĐỘ PARTICK THISTLE
13/09 | Partick Thistle | 2 - 1 | Airdrieonians |
30/08 | Partick Thistle | 3 - 2 | Raith Rovers |
23/08 | Ross County | 1 - 3 | Partick Thistle |
16/08 | Partick Thistle | 2 - 0 | Ayr Utd |
09/08 | Partick Thistle | 1 - 1 | Greenock Morton |
- PHONG ĐỘ CELTIC1
14/09 | Kilmarnock | 1 - 2 | Celtic |
31/08 | Rangers | 0 - 0 | Celtic |
26/08 | Kairat Almaty | 0 - 0 | Celtic |
23/08 | Celtic | 3 - 0 | Livingston |
21/08 | Celtic | 0 - 0 | Kairat Almaty |
Nhận định, soi kèo Partick Thistle vs Celtic
Châu Á: -0.93*1 3/4 : 0*0.85
PAT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, CEL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CEL
Tài xỉu: -0.93*3*0.81
4/5 trận gần đây của PAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CEL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Partick Thistle gặp Celtic
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Celtic | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 1 | 13 |
2. | Hearts | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 13 |
3. | Hibernian | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 7 | 6 |
4. | St. Mirren | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 |
5. | Dundee Utd | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 8 | 5 |
6. | Motherwell | 5 | 0 | 5 | 0 | 7 | 7 | 5 |
7. | Livingston | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
8. | Kilmarnock | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 8 | 4 |
9. | Falkirk | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
10. | Rangers | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 |
11. | Dundee | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 |
12. | Aberdeen | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND