Số liệu thống kê, nhận định PAU FC gặp BORDEAUX
Hạng 2 Pháp, vòng 22
Pau FC
FT
0 - 2
(0-1)
Bordeaux
- Thống kê Pau FC đấu với Bordeaux
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Pau FC
-
16Massamba Ndiaye
-
4Xavier Kouassi
-
25Jean Ruiz
-
7Erwin Koffi
-
2Diyaeddine Abzi
-
6Sessi D'Almeida
-
12Eddy Sylvestre
-
21Steeve Beusnard
-
20Henri Saivet
-
27Quentin Boisgard
-
14Yanis Begraoui
- Đội hình dự bị:
-
19N. Quang Hai
-
1Jérôme Prior
-
28Nathan Monzango
Đội hình Bordeaux
-
16Poussin
-
5A. Ahmedhodzic
-
2S. Gregersen
-
4Mexer
-
14G. Mensah
-
6Koscielny
-
13Fransérgio
-
8J. Onana
-
7Briand
-
30D. Rouyard
-
10S. Kalu
- Đội hình dự bị:
-
31Traore
-
80Alexi Pitu
Số liệu đối đầu Pau FC gặp Bordeaux
Pau FC
20%
Hòa
40%
Bordeaux
40%
- PHONG ĐỘ PAU FC
- PHONG ĐỘ BORDEAUX1
22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
Nhận định, soi kèo Pau FC vs Bordeaux
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Điểm tựa sân nhà sẽ giúp PAUFC chơi tự tin hơn.Dự đoán: PAUFC
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của PAUFC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Pau FC gặp Bordeaux
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 10 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
9. | Nancy | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
10. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
11. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
12. | Le Mans | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | 10 |
13. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
14. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
15. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
16. | Amiens | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | 9 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |