Số liệu thống kê, nhận định PENYBONT gặp ABERYSTWYTH
VĐQG Wales, vòng 20
Penybont
FT
4 - 0
(3-0)
Aberystwyth
- Thống kê Penybont đấu với Aberystwyth
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Penybont gặp Aberystwyth
Penybont
60%
Hòa
20%
Aberystwyth
20%
12/10 | Aberystwyth | 0 - 3 | Penybont |
26/08 | Penybont | 5 - 1 | Aberystwyth |
06/04 | Aberystwyth | 0 - 3 | Penybont |
24/02 | Penybont | 1 - 1 | Aberystwyth |
28/10 | Penybont | 0 - 2 | Aberystwyth |
- PHONG ĐỘ PENYBONT
24/09 | Cardiff Metropolitan | 0 - 4 | Penybont |
20/09 | Caernarfon Town | 1 - 2 | Penybont |
13/09 | Penybont | 5 - 0 | Flint Town Utd |
11/09 | Penybont | 2 - 2 | Briton Ferry |
06/09 | Bala Town | 0 - 0 | Penybont |
- PHONG ĐỘ ABERYSTWYTH1
19/04 | Aberystwyth | 1 - 1 | Connah's QN |
12/04 | Newtown AFC | 2 - 3 | Aberystwyth |
29/03 | Aberystwyth | 1 - 2 | Flint Town Utd |
22/03 | Aberystwyth | 0 - 1 | Briton Ferry |
12/03 | Barry Town | 2 - 1 | Aberystwyth |
Nhận định, soi kèo Penybont vs Aberystwyth
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.90
PENY đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ABER thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: PENY
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của ABER có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Penybont gặp Aberystwyth
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | The New Saints | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 7 | 20 |
2. | Caernarfon Town | 9 | 6 | 2 | 1 | 27 | 12 | 20 |
3. | Penybont | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 6 | 19 |
4. | Barry Town | 9 | 3 | 4 | 2 | 14 | 10 | 13 |
5. | Bala Town | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 |
6. | Colwyn Bay | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 8 | 11 |
7. | Connah's QN | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 11 |
8. | Briton Ferry | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 15 | 9 |
9. | Flint Town Utd | 8 | 2 | 2 | 4 | 16 | 20 | 8 |
10. | Cardiff Metropolitan | 9 | 0 | 5 | 4 | 11 | 22 | 5 |
11. | Haverfordwest | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 18 | 5 |
12. | Llanelli | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 27 | 4 |