Số liệu thống kê, nhận định PENYBONT gặp PONTYPRIDD TOWN
VĐQG Wales, vòng 21
Penybont
FT
1 - 0
(1-0)
Pontypridd Town
- Thống kê Penybont đấu với Pontypridd Town
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Penybont gặp Pontypridd Town
Penybont
60%
Hòa
20%
Pontypridd Town
20%
13/04 | Pontypridd Town | 0 - 3 | Penybont |
02/03 | Penybont | 0 - 1 | Pontypridd Town |
31/12 | Penybont | 1 - 0 | Pontypridd Town |
26/08 | Pontypridd Town | 0 - 0 | Penybont |
24/12 | Pontypridd Town | 0 - 1 | Penybont |
- PHONG ĐỘ PENYBONT
13/09 | Penybont | 5 - 0 | Flint Town Utd |
11/09 | Penybont | 2 - 2 | Briton Ferry |
06/09 | Bala Town | 0 - 0 | Penybont |
30/08 | Penybont | 0 - 1 | Connah's QN |
25/08 | Penybont | 2 - 0 | Llanelli |
- PHONG ĐỘ PONTYPRIDD TOWN1
21/04 | Aberystwyth | 3 - 0 | Pontypridd Town |
13/04 | Pontypridd Town | 0 - 3 | Penybont |
10/04 | Pontypridd Town | 0 - 0 | Aberystwyth |
06/04 | Colwyn Bay | 1 - 0 | Pontypridd Town |
29/03 | Pontypridd Town | 0 - 1 | Haverfordwest |
Nhận định, soi kèo Penybont vs Pontypridd Town
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PENY khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PENY
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PENY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PNTT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Penybont gặp Pontypridd Town
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Caernarfon Town | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 9 | 17 |
2. | The New Saints | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 4 | 14 |
3. | Penybont | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 13 |
4. | Colwyn Bay | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 7 | 10 |
5. | Barry Town | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 9 |
6. | Briton Ferry | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 |
7. | Connah's QN | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | 8 |
8. | Bala Town | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 |
9. | Flint Town Utd | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 |
10. | Cardiff Metropolitan | 7 | 0 | 5 | 2 | 10 | 15 | 5 |
11. | Haverfordwest | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 |
12. | Llanelli | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 26 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG WALES