Số liệu thống kê, nhận định PETROLUL PLOIESTI gặp FC U CRAIOVA 1948
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Petrolul Ploiesti
FT
1 - 0
(0-0)
FC U Craiova 1948
- Thống kê Petrolul Ploiesti đấu với FC U Craiova 1948
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Petrolul Ploiesti gặp FC U Craiova 1948
Petrolul Ploiesti
60%
Hòa
20%
FC U Craiova 1948
20%
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI
| 30/10 | UTA Arad | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 04/10 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 19481
| 13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
| 06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
| 27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
| 23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
| 20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Petrolul Ploiesti vs FC U Craiova 1948
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PPLO khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PPLO
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của PPLO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Petrolul Ploiesti gặp FC U Craiova 1948
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 11 | 31 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 10 | 31 |
| 3. | Universitatea Craiova | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 14 | 28 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 20 | 16 |
| 11. | UTA Arad | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 24 | 16 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 14 | 1 | 4 | 9 | 12 | 28 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA